Cầm Cố Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cầm cố" thành Tiếng Anh
pledge, impawn, impledge là các bản dịch hàng đầu của "cầm cố" thành Tiếng Anh.
cầm cố + Thêm bản dịch Thêm cầm cốTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
pledge
verb wiki -
impawn
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
impledge
verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- mortgage
- mortgagee
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cầm cố " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cầm cố" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cầm Cố Tiếng Anh Là Gì
-
Cầm Cố In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Cầm Cố (Pledge) Là Gì? Đặc điểm Và Các Loại Hình Cầm Cố - VietnamBiz
-
Cầm Cố Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "cầm Cố" - Là Gì?
-
"cầm Cố Tài Sản" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Cầm Cố - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cầm Cố' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Cầm Cố Bằng Tiếng Anh
-
Hợp Đồng Cầm Cố Tài Sản Cho Ngân Hàng/ Pledge Agreement
-
Hợp Đồng Cầm Cố Tài Sản (để Bảo đảm Khoản Vay)/ Agreement On ...
-
Mortgage - Wiktionary Tiếng Việt
-
Có được Cắm Sổ đỏ Tại Cửa Hàng Cầm đồ để Vay Tiền? - LuatVietnam
-
[DOC] Mortgage Agreement Over The Chattel Hợp đồng Thế Chấp động Sản