Cảm Tử
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation X
- Trang chủ
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Việt - Việt
Động từ
sẵn sàng nhận lấy cái chết, tình nguyện hi sinh mà chiến đấu vì nghĩa lớn
đội quân cảm tửđánh bom cảm tửĐồng nghĩa: quyết tửXem thêm các từ khác
-
Cảm ơn
Động từ: tỏ sự biết ơn (đối với người đã giúp đỡ mình), từ dùng trong lời nói lịch... -
Cản
Động từ: ngăn giữ lại, không cho tiếp tục vận động hoặc hoạt động theo một hướng nào... -
Cản ngăn
Động từ: như ngăn cản, cản ngăn một việc làm sai trái -
Cảng
Danh từ: nơi có công trình và thiết bị phục vụ cho tàu, thuyền ra vào để hành khách lên xuống... -
Cảnh
Danh từ: nhạc khí gõ gồm một thanh la nhỏ bằng đồng thau, mắc vào một cái khung, thường đánh... -
Cảnh vệ
Danh từ: người thuộc lực lượng vũ trang chuyên làm nhiệm vụ canh gác, bảo vệ, chiến sĩ cảnh... -
Cảo táng
Động từ: (từ cũ, Ít dùng) chôn qua loa, không có khâm liệm, quan quách gì, "hồ công nghe nói thương... -
Cảu nhảu
Động từ: (Ít dùng) như càu nhàu . -
Cấm
Động từ: không cho phép làm việc gì đó hoặc không cho phép tồn tại, không cho phép tự do qua... -
Cấm cẳn
Tính từ: (Ít dùng) như cấm cảu, giọng cấm cẳn -
Cấm quân
Danh từ: (từ cũ) như cấm binh . -
Cấm đoán
Động từ: ngăn cấm một cách độc đoán, cấm đoán đủ điều, thích làm gì thì làm, không ai... -
Cấn
Danh từ: (phương ngữ) cặn, Danh từ: tên một quẻ trong bát quái,... -
Cấp
Danh từ: loại, hạng trong một hệ thống (xếp theo trình độ cao thấp, trên dưới, v.v.),
Từ khóa » Cảm Tử Nghĩa Là J
-
Cảm Tử - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cảm Tử - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cảm Tử" - Là Gì?
-
Cảm Tử Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Cảm Tử Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Cảm Tử Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
'cảm Tử' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Cảm Tử Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Liều Chết, Tự Sát Và Cảm Tử - Báo Lao động
-
đánh Bom Cảm Tử Nghĩa Là Gì?
-
Kế Hoạch đơn Vị Người Nhái Cảm Tử Tàng Long Của Nhật Bản Thời ...
-
Tấn Công "vạn Tuế" – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tuổi Trẻ Việt Nam Phát Huy Tinh Thần “Quyết Tử để Tổ Quốc Quyết Sinh ...
-
Cảm Tử Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky