Cảm Tử Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cảm tử
to brave death; to volunteer for death
xông vào phá kho bom của địch với tinh thần cảm tử to attack an enemy bomb depot in a death-braving spirit
đội cảm tử suicide squad
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cảm tử
* verb
To brave death
xông vào phá kho bom của địch với tinh thần cảm tử: to attack an enemy bomb depot in a death-braving spirit
đội cảm tử: a suicide squad
Từ điển Việt Anh - VNE.
cảm tử
to brave death, volunteer for death, suicide
- cảm
- cảm ho
- cảm mộ
- cảm tạ
- cảm tử
- cảm ơn
- cảm cúm
- cảm gió
- cảm hàm
- cảm hàn
- cảm hóa
- cảm mạo
- cảm mến
- cảm thụ
- cảm thử
- cảm xúc
- cảm ứng
- cảm biến
- cảm giác
- cảm hoài
- cảm hứng
- cảm khái
- cảm kích
- cảm lạnh
- cảm nghĩ
- cảm nhận
- cảm nắng
- cảm phục
- cảm quan
- cảm thán
- cảm thấy
- cảm tình
- cảm tính
- cảm đoán
- cảm động
- cảm nhiễm
- cảm phong
- cảm quang
- cảm quyết
- cảm thông
- cảm tưởng
- cảm từ xa
- cảm thương
- cảm thấy rõ
- cảm thấy ốm
- cảm tử quân
- cảm xúc cao
- cảm thấy đau
- cảm thấy đói
- cảm giác luận
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cảm Tử Nghĩa Là J
-
Cảm Tử - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cảm Tử - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cảm Tử" - Là Gì?
-
Cảm Tử Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Cảm Tử Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Cảm Tử Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Cảm Tử
-
'cảm Tử' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Cảm Tử Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Liều Chết, Tự Sát Và Cảm Tử - Báo Lao động
-
đánh Bom Cảm Tử Nghĩa Là Gì?
-
Kế Hoạch đơn Vị Người Nhái Cảm Tử Tàng Long Của Nhật Bản Thời ...
-
Tấn Công "vạn Tuế" – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tuổi Trẻ Việt Nam Phát Huy Tinh Thần “Quyết Tử để Tổ Quốc Quyết Sinh ...