Cằn Cỗi Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cằn cỗi" thành Tiếng Anh

barren, infertile, sterile là các bản dịch hàng đầu của "cằn cỗi" thành Tiếng Anh.

cằn cỗi + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • barren

    adjective

    Cách thực vật biến đổi sỏi đá cằn cỗi trên hành tinh này,

    How plants took a barren alien rock, our planet, and transformed it into the home we know today.

    GlosbeMT_RnD
  • infertile

    adjective

    Một lợi điểm lớn là những cây keo này có thể tiếp tục tồn tại ở những vùng đất khắc nghiệt và cằn cỗi.

    A big advantage is that these acacias can survive in harsh, infertile soils.

    GlosbeMT_RnD
  • sterile

    adjective

    Trái Đất từng to như thế này, với những khúc đá cằn cỗi

    the Earth was this big, sterile hunk of rock

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • constricted
    • dwarfed
    • exhausted
    • gaunt
    • infecund
    • scrubby
    • stunted
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " cằn cỗi " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "cằn cỗi" có bản dịch thành Tiếng Anh

  • sự cằn cỗi barrenness · infecundity · infertility · scrubbiness · sterility
  • vùng đất cằn cỗi badlands
  • dải đất cằn cỗi barren
  • làm cho cằn cỗi sterilize
  • làm cằn cỗi constrict · stunt
  • sự làm cằn cỗi stunt
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "cằn cỗi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cằn Cỗi Là J