Từ điển Tiếng Việt "cằn Cỗi" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"cằn cỗi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cằn cỗi
- tt. 1. (Đất đai) rất cằn, không chút màu mỡ: Đất cằn cỗi. 2. Trở nên già cỗi, không còn khả năng phát triển: Cây cối cằn cỗi. 3. Mất hết cảm xúc, tình cảm, không có khả năng sáng tạo: Tâm hồn cằn cỗi Tính tình cằn cỗi theo năm tháng.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh cằn cỗi
cằn cỗi- (nói về đất trồng trọt) Exhausted
- ruộng đất cằn cỗi: exhausted fields
- Stunted, dwarfed
- đất xấu lại không có phân bón, cây trở nên cằn cỗi: because of the impoverished soil and lack of manure, the tree was stunted
- tư tưởng cằn cỗi: stunted thinking
- văn hoá không bắt rễ thẳng ở đại chúng, kết quả là văn hoá cằn cỗi héo hon: a culture without deep roots in the broad masses is a stunted, withered culture
Từ khóa » Cằn Cỗi Là J
-
Cằn Cỗi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cằn Cỗi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cằn Cỗi - Từ điển Việt
-
'cằn Cỗi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Cằn Cỗi Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Cằn Cỗi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
CẰN CỖI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cằn Cỗi Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
CẰN CỖI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ Cằn Cọc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Những Trái Tim Cằn Cỗi - Tuổi Trẻ Online
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Cằn Cỗi - Từ điển ABC