Cánh Tay Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

cánh tay tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cánh tay trong tiếng Trung và cách phát âm cánh tay tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cánh tay tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm cánh tay tiếng Trung cánh tay (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm cánh tay tiếng Trung 膀臂; 膀子 《胳膊的上部靠肩的部分, (phát âm có thể chưa chuẩn)
膀臂; 膀子 《胳膊的上部靠肩的部分, 也指整个胳膊。》cánh tay để trần光着膀子。臂 《胳膊, 从肩到腕的部分。》sức cánh tay臂力。膊 《上肢, 近肩的部分; 胳膊。》cánh tay để trần赤膊。胳膊; 臂膊; 臂膀; 胳臂 《肩膀以下手腕以上的部分。》肱 《胳膊上从肩到肘的部分, 也泛指胳膊。》cánh tay; cánh tay đắc lực (người phụ tá đắc lực). 股肱。臑 《中医学上指自肩至肘前侧靠近腋部的隆起的肌肉。》上臂 《胳膊上由肩至肘的部分。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ cánh tay hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • chiến địa tiếng Trung là gì?
  • thành kiến cá nhân tiếng Trung là gì?
  • thông lượng từ tiếng Trung là gì?
  • chân trước tiếng Trung là gì?
  • lò sưởi trong tường tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cánh tay trong tiếng Trung

膀臂; 膀子 《胳膊的上部靠肩的部分, 也指整个胳膊。》cánh tay để trần光着膀子。臂 《胳膊, 从肩到腕的部分。》sức cánh tay臂力。膊 《上肢, 近肩的部分; 胳膊。》cánh tay để trần赤膊。胳膊; 臂膊; 臂膀; 胳臂 《肩膀以下手腕以上的部分。》肱 《胳膊上从肩到肘的部分, 也泛指胳膊。》cánh tay; cánh tay đắc lực (người phụ tá đắc lực). 股肱。臑 《中医学上指自肩至肘前侧靠近腋部的隆起的肌肉。》上臂 《胳膊上由肩至肘的部分。》

Đây là cách dùng cánh tay tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cánh tay tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 膀臂; 膀子 《胳膊的上部靠肩的部分, 也指整个胳膊。》cánh tay để trần光着膀子。臂 《胳膊, 从肩到腕的部分。》sức cánh tay臂力。膊 《上肢, 近肩的部分; 胳膊。》cánh tay để trần赤膊。胳膊; 臂膊; 臂膀; 胳臂 《肩膀以下手腕以上的部分。》肱 《胳膊上从肩到肘的部分, 也泛指胳膊。》cánh tay; cánh tay đắc lực (người phụ tá đắc lực). 股肱。臑 《中医学上指自肩至肘前侧靠近腋部的隆起的肌肉。》上臂 《胳膊上由肩至肘的部分。》

Từ khóa » Cánh Tay Tiếng Trung Là Gì