Cào Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cào" thành Tiếng Anh

scratch, rake, gnaw là các bản dịch hàng đầu của "cào" thành Tiếng Anh.

cào + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • scratch

    verb

    Cô ta cào tên con gái lên sàn bằng bằng móng tay.

    She scratched her name on the floor with her fingernails.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • rake

    noun

    garden tool

    Và họ làm cho mọi thứ được cào xới sạch sẽ. Và họ tỉa hết những cái lá.

    And they like to keep everything beautifully raked. And they keep all the leaves away.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • gnaw

    verb FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • claw
    • paw
    • to scratch
    • scrabble
    • clapperclaw
    • gnawing
    • scrape
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " cào " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "cào" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cào Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh