Cào Bằng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
Online Dịch & điển Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch cào bằng VI EN cào bằnglevelTranslate
cắt, mạnh mẽ, phí bất hợp pháp, hoa hồng bất hợp pháp Đọc thêm
TOP | A | Ă | Â | B | C | D | Đ | E | Ê | G | H | I | K | L | M | N | O | Ô | Ơ | P | Q | R | S | T | U | Ư | V | X | Y |
Nghe: cào bằng
cào bằngNghe: level
levelCách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Hình ảnh cào bằng
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- ptTiếng Bồ Đào Nha nível
- hiTiếng Hindi स्तर
- kmTiếng Khmer កម្រិត
- loTiếng Lao ລະດັບ
- laTiếng Latinh level
- msTiếng Mã Lai tahap
- frTiếng Pháp niveau
- esTiếng Tây Ban Nha nivel
- itTiếng Ý livello
- thTiếng Thái ระดับ
Phân tích cụm từ: cào bằng
- cào – scraped
- bằng – pounds
- theo chiều kim đồng hồ bằng tay - clockwise by hand
- giá không công bằng - unfair price
Từ đồng nghĩa: cào bằng
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Việt-Tiếng Anh
0 / 0 0% đạt nhà khoa học- 1goreyesque
- 2scientist
- 3buccaneer
- 4semiempirical
- 5Shep
Ví dụ sử dụng: cào bằng | |
---|---|
Theo Thạc sĩ rượu vang Jancis Robinson, một số loại rượu Merlot chất lượng cao hơn của Ý thường đến từ những vườn nho được trồng bằng cành giâm có nguồn gốc từ Pháp. | According to Master of Wine Jancis Robinson, some of the higher quality Italian Merlots are often from vineyards planted with cuttings sourced from France. |
Đại học Abraham Lincoln cung cấp các bằng cao đẳng, cử nhân, thạc sĩ và tiến sĩ trực tuyến, cùng với các văn bằng và chứng chỉ. | Abraham Lincoln University offers online associate, bachelor's, master's, and doctorate degrees, plus diplomas and certificates. |
Vào ngày Kevin và Sally gặp nhau để hoàn tất thủ tục ly hôn, Kevin thắng 200.000 bảng trên một thẻ cào nhưng giữ bí mật. | On the day that Kevin and Sally meet to finalise their divorce, Kevin wins £200,000 on a scratch card but keeps it secret. |
Hành trình là một giai đoạn bay xảy ra khi máy bay thăng bằng sau khi leo đến độ cao đã định và trước khi bắt đầu hạ độ cao. | Cruise is a flight phase that occurs when the aircraft levels after a climb to a set altitude and before it begins to descend. |
Đây là các chi nhánh và hiệp hội tạo nên tất cả các giải đấu nghiệp dư cho thanh niên và cao cấp, phụ nữ và nam giới của Football NSW trên khắp tiểu bang. | These are the branches and associations that make up all of Football NSW's youth and senior, women and men Amateur competitions around the state. |
Một báo cáo cho thấy lãi suất trên toàn quốc là 7,7% không qua ngân hàng và 17,9% dưới ngân hàng, với bang Mississippi không có ngân hàng nhiều nhất, là 16,4%. | One report found the nationwide rates to be 7.7% unbanked and 17.9% underbanked, with the most unbanked state Mississippi, at 16.4%. |
Khi hoàn thành, nó là tòa nhà ốp đá cẩm thạch cao nhất thế giới, được bao bọc hoàn toàn bằng 43.000 phiến đá cẩm thạch Carrara của Ý. | When completed, it was the world's tallest marble-clad building, sheathed entirely with 43,000 slabs of Italian Carrara marble. |
Ảnh ghép được dán bằng kẹo cao su năm 1931, | Collage pasted with gum of a rubber tree 1931. |
Phía trên đôi bốt, một chiếc áo khoác da dày màu xanh lá cây được lót bằng lông cáo vàng trị vì tối cao. | Above the boots, a thick greenish leather coat lined with golden fox fur reigned supreme. |
Tôi cũng có bằng chứng liên kết âm mưu đó với văn phòng của bạn. | I also have evidence linking that plot to your office. |
Ngoài ra, xương hông và chân của anh đã được thay thế bằng đường ống PVC thông thường. | In addition, the bones of his hips and legs had been replaced with common PVC piping. |
Phụ nữ và trẻ em đang nấu một bữa tiệc tự chọn bằng tre. | The women and children are cooking up a bamboo buffet. |
Vì vậy, điều gì sẽ xảy ra nếu các bác sĩ nói rằng điều tốt nhất họ có thể làm là kéo dài quá trình hấp hối bằng các thiết bị cơ học? | So, what if doctors say the best they could do would be to stretch out the dying process by mechanical devices? |
Tuy nhiên, với việc sử dụng kính lúp và tài liệu in khổ lớn, tôi có thể dành ba đến năm giờ mỗi ngày để học bằng cách sử dụng thị lực nhỏ còn lại trong một mắt của mình. | Still, with the use of a magnifying glass and the large-print literature, I was able to spend three to five hours a day studying by using the little sight left in my one eye. |
Bạn có biết khi bạn có một tin xấu muốn gửi cho ai đó, bạn cố gắng làm cho họ trông xấu đi bằng cách thổi một điều nhỏ nhặt không phù hợp? | You know when you have bad news to give to someone, you try to make them look bad by blowing a small thing out of proportion? |
Chẳng hạn, Châm-ngôn 13:24 nói: “Kẻ cầm gậy thì ghét con mình, nhưng kẻ yêu thương con là kẻ tìm kiếm con bằng sự kỷ luật.”. | For example, Proverbs 13:24 says: “The one holding back his rod is hating his son, but the one loving him is he that does look for him with discipline.”. |
Đừng đánh giá bằng vẻ bề ngoài. | Don't judge by appearances. |
Tôi đã đi trượt băng trên hồ. | I went skating on the lake. |
Tôi thấy tên mình được viết trên bảng đen. | I found my name written on the blackboard. |
Viết số tiền trên séc bằng chữ cái cũng như các số liệu. | Write the amount on the check in letters as well as figures. |
Hãy băng qua đường. | Let's cross the street. |
Tôi vẫn gặp khó khăn trong việc hiểu bằng tiếng Pháp. | I still have difficulty in making myself understood in French. |
Đọc và viết bằng Kabyle đã trở thành nhiệm vụ của chúng tôi. | Reading and writing in Kabyle has become our duty. |
Tôi biết cách nói tôi xin lỗi bằng mười hai thứ tiếng. | I know how to say I'm sorry in twelve languages. |
Bây giờ chúng tôi có tất cả bằng chứng cần thiết để kết tội Tom Jackson. | We now have all the evidence that we need to convict Tom Jackson. |
Cô ấy làm tôi bối rối bằng tiếng cười vô cảm của mình. | She discombobulated me with her feckless laughter. |
Học phí đại học ở Anh vào khoảng 9.000 bảng Anh mỗi năm. | University fees in Britain are about £9,000 per year. |
Câu chuyện của Layla không khớp với bất kỳ bằng chứng nào. | Layla's story didn't match any of the evidence. |
Làm thế nào để xây dựng cả một lâu đài bằng công nghệ thế kỷ 14? | How does one build a whole castle using 14th century technology? |
Bạn bè của anh đã kể cho anh nghe rất nhiều về túp lều nhỏ, được xây dựng thô sơ bằng các bộ phận kim loại và gạch vụn. | His friends had told him a lot about that small hut, built roughly with metal parts and crumbling bricks. |
Từ khóa » Cào Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Cào Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"cào" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cào Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Cào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cào Cấu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cào Cào Tiếng Anh Là Gì? - Ngữ Pháp Tiếng Anh
-
'cào Bằng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Top 13 Cào Tiếng Anh Là Gì
-
"Thẻ Cào" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bài Cào Tên Tiếng Anh Là Gì
-
Cào Cào Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Con Cào Cào Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
CON CÀO CÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của CAO Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary