cào bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Nghĩa của "cào" trong tiếng Anh ; cào · scratch ; cào · rake ; cào cào · grasshopper ; cào cào · scratch ; bồ cào · rake.
Xem chi tiết »
Phát âm cào ; To rake. cào đất: to rake the ground; cào cho sạch cỏ: to rake the weeds clean ; To scratch. bị mèo cào: to be scratched by a cat; quần áo bị gai ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - VNE. cào. to scratch, claw, rake; rake. Học từ vựng tiếng anh ...
Xem chi tiết »
cào cấu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cào cấu sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. cào cấu. scratch; * nghĩa bóng extort ...
Xem chi tiết »
30 Nov 2020 · Cào cào tiếng anh là Cratching. Châu chấu (cào cào) di chuyển thành đàn, cả con trưởng thành và con non đều gây hại, chúng gặm cả lá non và ...
Xem chi tiết »
1. Tôi nhìn bằng mắt trần bầy cào cào, nhưng.... ... 2. Cô ta cào tên con gái lên sàn bằng bằng móng tay. She scratched her name on the floor with her fingernails ...
Xem chi tiết »
5. cào trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky. cào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cào sang Tiếng Anh. ..
Xem chi tiết »
Thẻ nạp điện thoại trong tiếng Anh là Phonecard hay còn gọi là Phone Recharge Card. Ví dụ: Now, I can easily buy a phone recharge card online on a bank's app.
Xem chi tiết »
bài cào tên tiếng anh là gì Apple IOS, phiên bản Android của ứng dụng nhanh nổi tiếng(48.16M),Dữ liệu âm nhạc đứng một mình chính xác và đúng giờ, ...
Xem chi tiết »
Cô ấy đang đi bằng xe đạp dọc theo đường Gifford đến trường Cao đẳng Metropolitan, nơi cô ấy dự định sẽ tham gia một kỳ thi. · Cách bạn đang sử dụng cuộc sống ...
Xem chi tiết »
cào cào trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ cào cào trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
Vũ hán nghĩa là gì ... Hải Anh - Thứ sáu, 24/01/2020 23:16 (GMT+7) Khung cảnh Vũ Hán. Ảnh: Alamy. Thành phố Vũ Hán là một trong những trung tâm công nghiệp lớn ...
Xem chi tiết »
[...] · And there we saw the giants the sons of Anak which come of the giants: and we were in our own sight as grasshoppers and so we were in their sight.
Xem chi tiết »
3 Aug 2022 · Ý nghĩa của CAO trong tiếng Anh ... abbreviation for chief academic officer: a person with an important position in a college or university with ... Missing: cào | Must include: cào
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cào Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cào nghĩa là gì trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu