Cào Cào Tiếng Anh Là Gì? - Ngữ Pháp Tiếng Anh
- Định Nghĩa
Cào cào tiếng anh là Cratching.
Châu chấu (cào cào) di chuyển thành đàn, cả con trưởng thành và con non đều gây hại, chúng gặm cả lá non và lá già, làm khuyết từng mảng hoặc thủng lá, lá bị hại nặng còn trơ lại gân lá. Khi di chuyển thành đàn lớn chúng gây thành dịch, có thể phá hại toàn bộ ruộng ngô, lúa hoặc hoa màu cả vùng.
Châu chấu (cào cào) xuất hiện quanh năm và cũng tùy thuộc vào số lượng mà có thể gây tác hại lớn hay nhỏ. Chúng hoạt động mạnh vào lúc trời mát mẻ thường từ 7 – 10 giờ sáng và 3 – 5 giờ chiều.
- Cùng chuyên mục “Định Nghĩa”
- Áo thun trong tiếng Anh là gì?
- Con kiến tiếng Anh là gì?
- Biệt thự tiếng Anh là gì?
- Châu chấu tiếng anh là gì?
- Con gián tiếng Anh là gì?
- Sắt tiếng Anh là gì?
- Nhà mới tiếng Anh là gì?
- Nhà xưởng tiếng Anh là gì?
- Vận chuyển trong tiếng Anh là gì?
- Con Muỗi Tiếng Anh Là Gì?
- Hvbet128bbs trung tâm đào tạo tiếng Anh, Tiếng Trung, Tiếng Nhật
- Mặt đứng tiếng Anh là gì? Một số ví dụ Anh-Việt
- Xây thô tiếng Anh là gì? Định nghĩa, các ví dụ
- Móng đơn tiếng Anh là gì? Định nghĩa, một số ví dụ
- Giàn giáo tiếng Anh là gì? Một số ví dụ Anh – Việt
- Phòng khách tiếng Anh là gì? Một số từ vựng liên quan
- Cửa ra vào tiếng Anh là gì? Một số từ vựng liên quan
- Vật tư phụ tiếng Anh là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ
- Hình ảnh phối cảnh tiếng Anh là gì? Một số ví dụ Anh-Việt
- Tay vịn cầu thang tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh-Việt
- Gỗ dán tiếng Anh là gì? Định nghĩa, ví dụ Anh-Việt
- Bê tông cốt thép tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh-Việt
- Thợ xây tiếng Anh là gì? Một số ví dụ Anh-Việt
- Sơn nước trong tiếng Anh là gì? Một số từ vựng liên quan
- Đèn chùm tiếng Anh là gì? Định nghĩa, một số ví dụ
- Trang trí nội thất tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh – Việt
- Đồ gỗ tiếng Anh là gì? Định nghĩa, ví dụ Anh – Việt
- Vách ngăn phòng tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh – Việt
- Thiếc tiếng Anh là gì? Định nghĩa, một số ví dụ
- Nhà cấp 4 tiếng Anh là gì? Định nghĩa, các ví dụ
- Nhà 3 tầng tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan
- Cái thang tiếng Anh là gì? Định nghĩa, ví dụ Anh – Việt
- Vòi tắm hoa sen tiếng anh là gì? Ví dụ Anh – Việt
- Đà kiềng tiếng Anh là gì? Định nghĩa, một số ví dụ
- Hạt óc chó tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan
- Tư vấn viên tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan
- Diện tích tiếng Anh là gì? Các ví dụ liên quan
- Máy bay tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan
- Du lịch tiếng Anh là gì? Các kiến thức liên quan
- Đồ dùng học tập tiếng Anh là gì? Kiến thức liên quan
- Quảng cáo tiếng Anh là gì? Một số kiến thức liên quan
- Bánh kem tiếng Anh là gì? Các kiến thức liên quan
- Kẹt xe tiếng Anh là gì? Các ví dụ liên quan
- Con dấu tiếng Anh là gì? Từ vựng liên quan
- Mục lục trong tiếng Anh là gì? Từ vựng, kiến thức liên quan
- Thủ đô tiếng Anh là gì? Từ vựng, kiến thức liên quan
- Thực phẩm chức năng tiếng Anh là gì? Các kiến thức liên quan
- Đồ cũ tiếng Anh là gì? Một số từ vựng liên quan
- Con sâu bướm tiếng Anh là gì? Các ví dụ
- Máy chà sàn tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan
- Nước rửa chén tiếng Anh là gì? Định nghĩa, một số ví dụ
- Thẩm thấu tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan
- Thảm trải sàn tiếng Anh là gì? Định nghĩa, các ví dụ
- Vết ố vàng tiếng Anh là gì? Một số ví dụ
- Bột giặt tiếng Anh là gì? Định nghĩa, các ví dụ
- Cây lau nhà tiếng Anh là gì? Các từ vựng liên quan
- Máy hút bụi tiếng Anh là gì? Định nghĩa, ví dụ
- Thi công tiếng Anh là gì? Từ vựng, các ví dụ liên quan
- Kiến trúc sư tiếng Anh là gì? Một số ví dụ
- Xi măng tiếng Anh là gì? Một số từ vựng liên quan
Từ khóa » Cào Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Cào Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"cào" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cào Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Cào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cào Cấu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'cào Bằng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Top 13 Cào Tiếng Anh Là Gì
-
"Thẻ Cào" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bài Cào Tên Tiếng Anh Là Gì
-
Cào Bằng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Cào Cào Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Con Cào Cào Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
CON CÀO CÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của CAO Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary