translations cáo phó ; death notice. FVDP Vietnamese-English Dictionary ; give a death notice. FVDP Vietnamese-English Dictionary ; obituary · GlosbeMT_RnD.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Cáo phó" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Examples of using Cáo phó in a sentence and their translations.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "cáo phó" into English. Human translations with examples: the, fox, foxes, vixen, deacon, cheese, report, vulpine, reports, ...
Xem chi tiết »
Meaning of word cáo phó in Vietnamese - English @cáo phó * verb - To give a death notice * noun - Death notice =đăng cáo phó trên báo+to have a death notice ...
Xem chi tiết »
cáo phó = verb To give a death notice noun Death notice đăng cáo phó trên báo to have a death notice printed in a paper death notice, death announcement; ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. cáo phó. death notice, death announcement; obituary. đăng cáo phó trên báo to have a death notice printed in a paper ...
Xem chi tiết »
Words contain "cáo phó" in its definition in English - Vietnamese dictionary: trust archdeaconry straw boss vice-president suffraganship subeditor caseous ...
Xem chi tiết »
Translation for: 'cáo phó' in Vietnamese->English dictionary. Search over 14 million words and phrases in more than 510 language pairs.
Xem chi tiết »
The meaning of: cáo phó is To give a death notice.
Xem chi tiết »
cáo phó - thông báo về một cái chết, đặc biệt là trên một tờ báo, thường bao gồm tiểu sử ngắn gọn của người đã qua đời. Similar words: ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "cáo phó" dịch thế nào sang tiếng anh? Cảm ơn nhiều nha. ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other ...
Xem chi tiết »
Vietnamese, English. cáo phó. * verb - To give a death notice * noun - Death notice =đăng cáo phó trên báo+to have a death notice printed in a paper ...
Xem chi tiết »
2. cáo phó trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky ... Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. cáo phó. * verb. To give a death notice. * noun. Death notice. đăng cáo phó ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cáo Phó In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cáo phó in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu