Definition Of Cáo Phó? - Vietnamese - English Dictionary

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Việt Anh
  3. cáo phó
Từ điển Việt Anh
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
cáo phó Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cáo phó

+ verb  

  • To give a death notice

+ noun  

  • Death notice
    • đăng cáo phó trên báoto have a death notice printed in a paper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cáo phó"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cáo phó" cáo phó cho phép
  • Những từ có chứa "cáo phó" cáo phó chuông cáo phó
  • Những từ có chứa "cáo phó" in its definition in English - Vietnamese dictionary:  trust archdeaconry straw boss vice-president suffraganship subeditor caseous adverbial cheesiness confide more...
Lượt xem: 785 Từ vừa tra + cáo phó : To give a death notice

Từ khóa » Cáo Phó In English