Cáo Phó Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
cáo phó trong Tiếng Anh là gì?cáo phó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cáo phó sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cáo phó

    death notice, death announcement; obituary

    đăng cáo phó trên báo to have a death notice printed in a paper

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cáo phó

    * verb

    To give a death notice

    * noun

    Death notice

    đăng cáo phó trên báo: to have a death notice printed in a paper

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cáo phó

    death announcement

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • cáo
  • cáo tạ
  • cáo tố
  • cáo từ
  • cáo tỵ
  • cáo ốm
  • cáo con
  • cáo cái
  • cáo cấp
  • cáo già
  • cáo hưu
  • cáo hồi
  • cáo lui
  • cáo lão
  • cáo lôi
  • cáo lỗi
  • cáo mật
  • cáo phó
  • cáo thị
  • cáo tri
  • cáo tội
  • cáo đực
  • cáo biệt
  • cáo buộc
  • cáo bạch
  • cáo bệnh
  • cáo bịnh
  • cáo cùng
  • cáo gian
  • cáo giác
  • cáo giới
  • cáo phát
  • cáo quan
  • cáo thác
  • cáo tụng
  • cáo chung
  • cáo khước
  • cáo thoái
  • cáo thành
  • cáo thỉnh
  • cáo trình
  • cáo trạng
  • cáo có túi
  • cáo già hơn
  • cáo xám bạc
  • cáo thị tầm nã
  • cáo đội lốt cừu
  • cáo mượn oai hùm
  • cáo thị đấu thầu
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Cáo Phó In English