Nghĩa Của Từ : Cáo Phó | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: cáo phó Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
cáo phó | * verb - To give a death notice * noun - Death notice =đăng cáo phó trên báo+to have a death notice printed in a paper |
Vietnamese | English |
cáo phó | an obituary ; announcement cards ; obituary ; the cards ; |
cáo phó | an obituary ; announcement cards ; obituary ; the cards ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cáo Phó In English
-
Cáo Phó In English - Glosbe Dictionary
-
Cáo Phó In English
-
CÁO PHÓ In English Translation - Tr-ex
-
Results For Cáo Phó Translation From Vietnamese To English
-
Meaning Of 'cáo Phó' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Tra Từ Cáo Phó - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Cáo Phó Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Cáo Phó - VDict
-
Cáo Phó - Vietnamese>English - EUdict
-
Definition Of Cáo Phó? - Vietnamese - English Dictionary
-
Cáo Phó: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
"cáo Phó" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 13 Cáo Phó Tiếng Anh Là Gì