6 days ago · care of definition: 1. used to give someone the address where you can be ... You can write me care of my grandmother. ... a la atención de…
Xem chi tiết »
6 days ago · at the address of: You can write me in care of my grandmother. Note: Used to give someone ...
Xem chi tiết »
Care of là gì: trông nom công trình,
Xem chi tiết »
Care chỉ hành động quan tâm, lo lắng hoặc chú ý về việc gì.Take care of và care for đều có nghĩa là chăm sóc nhưng care for trang trọng hơn và được ưa dùng ...
Xem chi tiết »
- Take care of thường được dùng với nghĩa "chăm sóc" hoặc "chịu trách nhiệm/đảm nhiệm". Ví dụ: Nurses take care of people in hospital. (Những y tá chăm nom cho ...
Xem chi tiết »
CARE FOR thuộc loại cụm động từ có cách phát âm Anh - Anh là /ˈkeədˌfɔːr/ và Anh - Mỹ là /ˈkerdˌfɔːr/. Cụm từ CARE FOR nghĩa phổ biến là "thích, chăm sóc" những ...
Xem chi tiết »
Take care. · Bạn / bố / mẹ giữ gìn sức khỏe nhé. ; to care about · chú ý đến người nào hoặc việc gì ; to take care of oneself · quan tâm để mắt đến ai ; health care ...
Xem chi tiết »
- "Care about" là cụm động từ mang nghĩa là quan tâm, chú ý tới một người nào đó hoặc một chuyện gì đó. ... - "Care for" là cụm động từ mang nghĩa là chăm sóc ai ...
Xem chi tiết »
'''kɛər'''/ , Sự chăm sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, Sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng, Sự lo âu, sự lo lắng, Trông nom, ...
Xem chi tiết »
Sự chăm sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng. to be in (under) somebody's care — được ai chăm nom: to take care of one's health — giữ gìn sức khoẻ: I ...
Xem chi tiết »
20 Nov 2019 · Biên dịch và khái niệm “take care of“, Tiếng Anh-Tiếng Việt từ điển Trực tuyến ... I will take care of him, and I will take care of you. Ta sẽ ...
Xem chi tiết »
Phát âm care · sự chăn sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng. to be in (under) somebody's care: được ai chăm nom · sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (3) Take care được dùng trong hoàn cảnh chia xa, nói một cách đơn giản hơn là khi nói lời tạm biệt với ai đó. Và ý nghĩa ...
Xem chi tiết »
Nếu bạn được hỗ trợ bởi các dịch vụ xã hội và có cán sự xã hội phụ trách, thì điều đó có nghĩa là bạn 'đang được chăm sóc' hoặc 'đang được trông nom'. Nếu bạn ...
Xem chi tiết »
1 Jan 2022 · – “Care about” là cụm động từ mang nghĩa là quan tâm, chú ý tới một người nào đó hoặc một chuyện gì đó. VD: He did not care about other people.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Care Of Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề care of nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu