Phân Biệt Take Care (of), Care (about) Và Care For - Học Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
1. Cách dùng take care of - Take care of thường được dùng với nghĩa "chăm sóc" hoặc "chịu trách nhiệm/đảm nhiệm". Ví dụ: Nurses take care of people in hospital. (Những y tá chăm nom cho những người trong bệnh viện.) It's no good giving Peter a rabbit: he's too young to take care of it properly. (Không nên đưa cho Peter một con thỏ: cậu bé còn quá nhỏ để có thể chăm sóc nó đúng cách.) Ms Savage takes care of marketing, and I'm responsible for production. (Chị Savage đảm nhiệm việc quảng bá sản phẩm còn tôi chịu trách nhiệm sản xuất.)
- Take care (khi không có giới từ of) thì mang nghĩa "bảo trọng/cẩn thận". Nhiều người thường dùng cụm này khi nói lời tạm biệt. Ví dụ: Take care when you're crossing the road, children. (Hãy cẩn thận khi sang đường nhé, mấy đứa.) Bye, Ruth. ~Bye, Mike. Take care. (Tạm biệt, Ruth. ~ Tạm biệt, Mike. Hãy bảo trọng nhé.)
2. Cách dùng care (about) Care (about) thường được dùng để nói về những điều mà bạn cảm thấy quan trọng, với nghĩa "quan tâm". Cụm này thường được dùng phổ biến trong câu nghi vấn. Dùng about khi phía sau có tân ngữ và lược bỏ about khi sau đó là liên từ. Ví dụ: Most people care about other people's opinions. (Hầu hết mọi người đều để tâm đến ý kiến của người khác.) KHÔNG DÙNG: Most people take care of/ care for other people's opinions. I don't care whether it rains - I'm happy. (Tớ chẳng quan tâm trời có mưa hay không - tớ đang rất vui.) I'll never speak to you again. ~ I don't care. (Tớ sẽ chẳng bao giờ nói chuyện với cậu nữa. ~ Tớ chẳng quan tâm.) Your mother's upset with you. ~ I couldn't care less. (Mẹ cậu đang giận cậu đấy. ~ Tớ chẳng quan tâm chút nào.)
3. Cách dùng care for
Care for có thể được dùng với nghĩa "chăm sóc/ chăm nom". Ví dụ: He spent years caring for his sick mother. (Anh ấy dành nhiều năm trời chăm sóc cho người mẹ đau ốm của mình.)
- Care for còn được dùng với nghĩa "thích, yêu thích", nhưng ít dùng trong tiếng Anh hiện đại. Ví dụ: I don't much care for strawberries. (Tớ không thích dâu tây lắm.)
Từ khóa » Care Of Nghĩa Là Gì
-
CARE OF | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
(IN) CARE OF | Meaning, Definition In Cambridge English Dictionary
-
Care Of Là Gì, Nghĩa Của Từ Care Of | Từ điển Anh - Việt
-
Phân Biệt Care For, Care & Take Care Of - SÀI GÒN VINA
-
Care For Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Care For Trong Câu Tiếng Anh
-
CARE FOR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Hoangology English - Phân Biệt "CARE FOR" Và "CARE ABOUT": 2 ...
-
Nghĩa Của Từ Care - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Care - Wiktionary Tiếng Việt
-
Take Care Of Nghĩa Là Gì? Tìm Hiểu Thêm Về Take Care Of - Gen Z
-
Từ điển Anh Việt "care" - Là Gì? - Vtudien
-
Take Care Là Gì? Các Cấu Trúc Liên Quan đến Take Care | Tiếng Anh Tốt
-
Đang được Chăm Sóc Hoặc Người Rời Khỏi Diện Chăm Sóc
-
Care đi Với Giới Từ Gì? Care About Là Gì?