Nghĩa Của Từ Care - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /kɛər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chăm sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng
    to be in (under) somebody's care được ai chăm nom to take care of one's health giữ gìn sức khoẻ I leave this in your care tôi phó thác việc này cho anh trông nom
    Sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng
    to give care to one's work chú ý đến công việc to take care not to... cẩn thận đừng có..., cố giữ đừng để... to do something with care làm việc gì cẩn thận to take care; to have a care cẩn thận coi chừng
    Sự lo âu, sự lo lắng
    full of cares đầy lo âu free from care không phải lo lắng

    Ngoại động từ

    Trông nom, chăm sóc, nuôi nấng
    to care for a patient chăm sóc người ốm to be well cared for được chăm sóc chu đáo, được trông nom cẩn thận
    Chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến
    That's all he cares for Đó là tất cả những điều mà nó lo lắng I don't care Tôi không quan tâm He doesn't care what they say Anh ta không để ý đến những điều họ nói
    Thích, muốn
    would you care for a walk? anh có thích đi tản bộ không?

    Cấu trúc từ

    care of Mr.X
    nhờ ông X chuyển giúp (viết trên phong bì)
    care killed the cat
    (tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc
    for all I care
    (thông tục) tớ cần đếch gì
    I don't care a pin (a damn, a whit, a tinker's cuss, a button, a cent, a chip, a feather, a fig, a straw, a whoop, a brass farthing)
    (thông tục) tớ cóc cần
    not to care if
    (thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn
    I don't care if I do
    (thông tục) tôi không phản đối gì việc phải làm cái đó, tôi sẵn sàng làm cái đó
    a pound of care will not pay a pound of debt
    cẩn tắc vô ưu

    hình thái từ

    • V-ed: cared

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    giữ gìn [sự giữ gìn]

    Cơ khí & công trình

    sự bảo dưỡng (máy)

    Y học

    sự săn sóc

    Kỹ thuật chung

    sự bảo quản
    sự chăm sóc

    Dệt may

    care label
    nhãn sử dụng

    Kinh tế

    sự chăm sóc
    customer care sự chăm sóc khách hàng medical care sự chăm sóc trị liệu pre-slaughter care sự chăm sóc gia súc trước khi mổ
    sự bảo dưỡng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    affliction , aggravation , alarm , anguish , annoyance , anxiety , apprehension , bother , burden , chagrin , charge , consternation , discomposure , dismay , disquiet , distress , disturbance , encumbrance , exasperation , fear , foreboding , fretfulness , handicap , hardship , hindrance , impediment , incubus , load , misgiving , nuisance , onus , oppression , perplexity , pressure , responsibility , solicitude , sorrow , stew , strain , stress , sweat , tribulation , trouble , uneasiness , unhappiness , vexation , woe , worry , alertness , caution , circumspection , concentration , concern , conscientiousness , consideration , diligence , direction , discrimination , effort , enthusiasm , exactness , exertion , fastidiousness , forethought , heed , interest , management , meticulousness , nicety , pains , particularity , precaution , prudence , regard , scrupulousness , thought , vigilance , wariness , watchfulness , administration , aegis , auspices , control , guardianship , keeping , ministration , protection , safekeeping , superintendence , supervision , trust , tutelage , ward , wardship , angst , anxiousness , disquietude , nervousness , unease , calculation , carefulness , chariness , gingerliness , pain , painstaking , punctiliousness , heedfulness , mindfulness , custody , regimen , rehabilitation , therapy , attention , attentiveness , maternalism , oversight , paternalism , prot Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Care »

    tác giả

    Bebehappy, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Nguyễn Hưng Hải, lathanh, Admin, BB, Nguyen, Nothingtolose, Ngọc, Mai, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Care Of Nghĩa Là Gì