Contextual translation of "cầu đường bộ" into English. Human translations with examples: road, road toll, road transport, land transport, rt road traffic.
Xem chi tiết »
cầu đường = bridges and roads Kỹ sư cầu đường Civil engineer Công nhân cầu đường Pontonier Bridges and roads kỹ sư cầu đường a civil engineer for bridges ...
Xem chi tiết »
ĐƯỜNG BỘ in English Translation ; road · đườngroad ; roadway · đườngđường bộ ; overland · overlandđường bộ ; land routes · tuyến đường bộtuyến đường đất ; roads.
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "cầu đường bộ" tiếng anh nói như thế nào? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Meaning of word cầu đường in Vietnamese - English @cầu đường - Bridges and roads =kỹ sư cầu đường+a civil engineer for bridges and roads.
Xem chi tiết »
Một ví dụ về cây cầu đường sắt là cầu đất Á-Âu. One example of a rail land bridge is the Eurasian Land Bridge. ... Cầu đường sắt qua sông, được xây bởi Lloyds và ... Missing: bộ | Must include: bộ
Xem chi tiết »
Những người đàn ông này đã xây nên đường hầm, cầu cống, đường cao tốc. These are the men who built the tunnels, the bridges, the highways. OpenSubtitles2018.v3.
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (39) 4Life English Center chia sẻ bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cầu đường giúp bạn gia tăng vốn từ hỗ trợ cho công việc.
Xem chi tiết »
Need the translation of "đường bộ" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all. Missing: cầu | Must include: cầu
Xem chi tiết »
vận chuyển đường bộ và đường sắt road and rail transport. gửi theo đường bộ to send something by road. by land; overland. đi đường bộ to travel overland; ...
Xem chi tiết »
13 Nov 2008 · Khổ giới hạn của đường bộ là khoảng trống có kích thước giới hạn về chiều cao, chiều rộng của đường, cầu, bến phà, hầm đường bộ để các xe kể cả ...
Xem chi tiết »
Tên tiếng Việt: Công nghệ kỹ thuật xây dựng cầu đường bộ. Tên tiếng Anh: Bridge and Road Construction Engineering Technology. Thời gian đào tạo: 4,5 năm. Missing: english | Must include: english
Xem chi tiết »
日本語; English; 中文(漢語); 中文(汉语); 한국어; Español; Português; Tiềng Viềt ... luật Giao thông đường bộ yêu cầu xe ô tô, xe đạp, người đi bộ phải tuân ...
Xem chi tiết »
Search in the Vietnamese-English dictionary: Find a English translation in the free Vietnamese dictionary from bab.la.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cầu đường Bộ In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cầu đường bộ in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu