đường Bộ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đường bộ
road
vận chuyển đường bộ và đường sắt road and rail transport
gửi theo đường bộ to send something by road
by land; overland
đi đường bộ to travel overland; to go/travel by land
theo đường bộ và đường biển tấn công một thành phố to attack a city by land and sea
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đường bộ
* adv
by land; over land
Từ điển Việt Anh - VNE.
đường bộ
by land, over land
- đường
- đường bể
- đường bệ
- đường bộ
- đường cô
- đường gờ
- đường kẻ
- đường kế
- đường li
- đường lò
- đường lộ
- đường mờ
- đường ra
- đường rò
- đường rẽ
- đường sá
- đường ta
- đường vĩ
- đường về
- đường xá
- đường đi
- đường đò
- đường đỏ
- đường đờ
- đường bao
- đường bay
- đường bắn
- đường bột
- đường cao
- đường chỉ
- đường cày
- đường cái
- đường cáp
- đường cát
- đường cấm
- đường cầu
- đường cắt
- đường cực
- đường dài
- đường dây
- đường dót
- đường dẫn
- đường dốc
- đường gân
- đường hào
- đường hóa
- đường hầm
- đường hẻm
- đường hẽm
- đường lao
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cầu đường Bộ In English
-
Results For Cầu đường Bộ Translation From Vietnamese To English
-
Tra Từ Cầu đường - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
ĐƯỜNG BỘ In English Translation - Tr-ex
-
"cầu đường Bộ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Meaning Of 'cầu đường' In Vietnamese - English
-
Cầu đường In English - Glosbe Dictionary
-
Cầu Cống In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
841+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Cầu đường
-
đường Bộ In English
-
Luật Giao Thông đường Bộ 2008 23/2008/QH12 - Thư Viện Pháp Luật
-
Kỹ Sư CNKT Xây Dựng Cầu Đường Bộ
-
Bạn Có Biết Về Quy định Giao Thông Của Nhật Bản?
-
Vietnamese-English Dictionary - Translation