Results For Cầu đường Bộ Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
cầu đường bộ
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
đường bộ
English
road
Last Update: 2011-09-06 Usage Frequency: 4 Quality: Reference: Wikipedia
Vietnamese
phí đường bộ
English
road toll
Last Update: 2021-12-04 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
sự buôn bán đường bộ
English
land – borne trade
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
sự chuyên chở đường bộ
English
land transport
Last Update: 2015-01-22 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
thưa sếp, địch đánh đường bộ.
English
sir, ground has movement.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
cộng cả phí đường bộ vào nữa.
English
- add in your mass pike tolls, twice.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
dịch vụ đường bộ khẩn cấp, thưa cô.
English
emergency road service, ma'am.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
trạm điều chỉnh giao thông đường bộ
English
hrp highway regulation point
Last Update: 2015-01-28 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
tôi sẽ trả phí đường bộ lúc đi về.
English
i'll take care of the tolls on the way back.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
không thể nào tới đó bằng đường bộ được.
English
it cannot be approached from the landward side.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
không phải trên không. phải từ đường bộ.
English
they have to come by ground.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
thôi nào, cô muốn đi 10 dặm đường bộ à?
English
come on, you want to go 10 more miles on this road?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
- vài giờ thôi. giờ cuối cùng phải đi bằng đường bộ.
English
we have to take the last hour overland.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
không có định vị, không ghi chép phí cầu đường.
English
there's no g.p.s., no e.z. pass.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
thích hợp cho di chuyển đường bộ và cả trên không
English
i'm going to call him antony.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
nhưng chúng ta sẽ không thể vượt biên theo đường bộ.
English
we're not going to get across the border on the ground.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
vậy ta sẽ đi đường bộ, tránh để lộ mục đích của họ.
English
so we'll take it by road-- avoid any leaks therein.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Đánh lén trên đường bộ không được, thì đánh bằng đường thuỷ!
English
let's engage them on the river since we failed over land!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
chỉ là nếu chúng ta đi đường bộ, sẽ tiết kiệm được kha khá.
English
it's just that if we go by road, we'll save money.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Vietnamese
Đừng lo. ta sẽ canh chừng nhà ga, đường bộ và phi trường.
English
we're watchin' the train station, roads and airport.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous
Add a translation
Get a better translation with 8,300,642,048 human contributions
Users are now asking for help:
find my care (English>Tagalog)tu me rend tres exite (French>English)secundariamente (Spanish>Italian)main gana sunti hun (Hindi>English)apparenti (Maltese>French)psychiatristsin docto (Spanish>English)hanuman sada sahayate (English>Hindi)weggedwaal (Afrikaans>Greek)alcorrente (Italian>Polish)components (English>Welsh)ruokakauppaan (Finnish>Swedish)tu es italien (French>English)ingenuity (English>Japanese)atis] (Tagalog>English)bws bach (Welsh>English)and a pet peeve (English>Tagalog)sorry mem i am not coming because ill (English>Hindi)fichiers dép (French>English)hubieras cuatrereado (Spanish>Chinese (Simplified))hiligaynon to tagalog (Tagalog>Cebuano) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » Cầu đường Bộ In English
-
Tra Từ Cầu đường - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
ĐƯỜNG BỘ In English Translation - Tr-ex
-
"cầu đường Bộ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Meaning Of 'cầu đường' In Vietnamese - English
-
Cầu đường In English - Glosbe Dictionary
-
Cầu Cống In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
841+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Cầu đường
-
đường Bộ In English
-
đường Bộ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Luật Giao Thông đường Bộ 2008 23/2008/QH12 - Thư Viện Pháp Luật
-
Kỹ Sư CNKT Xây Dựng Cầu Đường Bộ
-
Bạn Có Biết Về Quy định Giao Thông Của Nhật Bản?
-
Vietnamese-English Dictionary - Translation