ĐƯỜNG BỘ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐƯỜNG BỘ " in English? SNounAdjectiveđường bộroadđườngconroadwayđườngđường bộđường giao thôngoverlandđường bộtrên đất liềnbộ xuyênland routetuyến đường bộcon đường đấtroadsđườngconroadwaysđườngđường bộđường giao thôngland routestuyến đường bộcon đường đất
Examples of using Đường bộ in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
giao thông đường bộroad trafficroad transportroad transportationan toàn đường bộroad safetyroadway safetymạng lưới đường bộroad networkroad networksvận tải đường bộroad transportroad transportationroad haulageroad freightđi bộ trên đường phốwalking the streetswalk the streetscon đường đi bộwalking pathwalking trailswalking pathswalking trailtoàn bộ con đườngwhole paththe whole roadthe entire roadđường bộ và đường sắtroad and railroads and railwaysxây dựng đường bộroad constructionroad-buildingto build roadschuyến đi đường bộroad triproad tripshệ thống đường bộroad systemroad networkstoàn bộ tuyến đườngthe entire routethe whole routetuyến đường bộoverland routeroadsroadwaysroadđường nội bộinternal roadinternal roadsWord-for-word translation
đườngnounroadsugarwaylinestreetbộnounministrydepartmentkitbộverbsetbộprepositionof SSynonyms for Đường bộ
road overland con trên đất liền roadway đường biểu tìnhđường bổ sungTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đường bộ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cầu đường Bộ In English
-
Results For Cầu đường Bộ Translation From Vietnamese To English
-
Tra Từ Cầu đường - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
"cầu đường Bộ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Meaning Of 'cầu đường' In Vietnamese - English
-
Cầu đường In English - Glosbe Dictionary
-
Cầu Cống In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
841+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng Cầu đường
-
đường Bộ In English
-
đường Bộ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Luật Giao Thông đường Bộ 2008 23/2008/QH12 - Thư Viện Pháp Luật
-
Kỹ Sư CNKT Xây Dựng Cầu Đường Bộ
-
Bạn Có Biết Về Quy định Giao Thông Của Nhật Bản?
-
Vietnamese-English Dictionary - Translation