CẬU In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CẬU " in English? SNouncậuboycậu béchàng traicon traitraithằng bénhócbé traiđứa trẻthằng nhócđứa béto youcho bạnvới anhvới côvới emvới cậucho ngươivới ôngvới convới chịvới mìnhboyscậu béchàng traicon traitraithằng bénhócbé traiđứa trẻthằng nhócđứa béto yacho bạnvới anhvới côvới emvới cậucho ngươivới ôngvới convới chịvới mình
Examples of using Cậu in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
cậu tahehimhisshecậu đãyou haveyou didcậu đangyou'recậu làhim ascậu phảiyou have toyou mustyou needyou gottayou shouldbiết cậuknow yousee youcậu thấyyou seehe sawyou feelhe foundcậu đượcyou getyou cancậu cũnghe alsoyou as wellcậu điyou gocậu vẫnyou stillhe keepshe remainedyêu cậulove youcậu chỉyou justhe pointedcha cậuhis fatherhis dadhis parentscậu hiểuyou understandyou knowyou got SSynonyms for Cậu
cho bạn boy với anh với cô chàng trai với em con trai cho ngươi với ông trai thằng bé nhóc bé trai đứa trẻ thằng nhóc đứa bé to you với mình cấucậu ănTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English cậu Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cậu In English
-
CẬU - Translation In English
-
Glosbe - Cậu In English - Vietnamese-English Dictionary
-
NHƯNG CẬU In English Translation - Tr-ex
-
Definition Of Cậu - VDict
-
Cậu In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
Cậu In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
Cậu Bé In English
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Translation Of Cậu In English | Vietnamese-English Dictionary
-
Cậu - Translation To English
-
Meaning Of 'cậu' In Vietnamese - English
-
Tớ Thích Cậu (English Translation) - Han Sara
-
Translation For "Cậu" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Cậu In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe