Cậu In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Cậu có nhớ lần cuối cậu thấy quý cô Luna không?
Do you remember the last time you saw Lady Lunafreya?
OpenSubtitles2018.v3
Nhưng giờ chúng ta đang nói về lễ cưới của cậu đó, Noc.
But this is your wedding we’re talking about, Noc.
OpenSubtitles2018.v3
Đã có những lúc cậu có thể thực sự thoát ra ngoài được vài giây đồng hồ.
There were moments when he would actually space out for seconds at a time.
QED
Cậu đâu có được huấn luyện chuyện đó.
You ain’t trained for that.
OpenSubtitles2018.v3
Một lời khen, và bây giờ cậu đang xuống dốc.
One compliment, and now you’re coasting.
OpenSubtitles2018.v3
Mọi người đều muốn đến tạ ơn cậu đó.
we come here to thank you.
OpenSubtitles2018.v3
Nghĩa là, cậu không biết…
Meaning, you don’t know…
OpenSubtitles2018.v3
Cậu đã ký hợp đồng rồi.
You signed a contract.
OpenSubtitles2018.v3
Bố cậu đang lùng sục đại dương… để tìm cậu đó.
Your dad’s been fighting the ocean looking for you.
OpenSubtitles2018.v3
Một cuốn sách về nuôi dạy con (A Parent’s Guide to the Teen Years) cho biết: “Những cậu con trai lớn tuổi hơn, có thể từng làm ‘chuyện ấy’, cũng dễ chú ý đến các em gái này”.
“They’re also at risk of attracting the attention of older boys who are more apt to be sexually experienced,” says the book A Parent’s Guide to the Teen Years.
jw2019
Cậu còn muốn tớ làm gì nữa?
What do you want me to do?
OpenSubtitles2018.v3
Nếu cậu ngắm vào cả chiếc áo, cậu có thể trượt hai thước.
If you aim for his shirt, you might miss by 2 feet.
OpenSubtitles2018.v3
Cậu rõ chưa?
Is that understood?
OpenSubtitles2018.v3
Cậu ấy là trách nhiệm của chúng ta.
He was our responsibility.
OpenSubtitles2018.v3
Cậu đã thấy một ả đàn bà động đực bao giờ chưa?
You ever seen a bitch in heat?
OpenSubtitles2018.v3
Cậu mô tả chuyến khảo sát hành tinh Nibiru như thế trong nhật ký cơ trưởng của mình.
It’s the way you described the survey of Nibiru in your captain’s log.
OpenSubtitles2018.v3
Sao tôi có thể tin cậu khi cậu nói toàn chuyện điên rồ chứ?
How can I trust you when you’re talkin’crazy?
OpenSubtitles2018.v3
Cậu vẫn nghĩ tôi lần theo một con ma?
You still think I’m after a ghost?
OpenSubtitles2018.v3
Cô ấy hiểu tánh cậu hơn ai hết.
She knew you were you.
OpenSubtitles2018.v3
” Ha, ha, cậu bé của tôi, bạn làm những gì làm cho điều đó? ”
Ha, ha, my boy, what do you make of that? “
QED
Cậu có quan hệ gì với cô ta?
What sort of a relationship do you have with her?
OpenSubtitles2018.v3
Nhưng cậu chưa thử qua loại này.
But you haven’t had this.
OpenSubtitles2018.v3
Cậu là Ladja?
So you are Ladja?
OpenSubtitles2018.v3
Nhưng không một người phụ nữ nào trong hàng quên ngày đó, cũng như không một cậu bé nào bước qua chúng tôi mà quên nó.
But not one woman in that line will forget that day, and not one little boy that walked past us will forget that day.
ted2019
Chúng vươn cao cần cổ khi cậu chùi những cái mũi mềm như nhung của chúng và những con mắt hiền hoà của chúng sáng lên.
They arched their necks when he rubbed their velvety noses, and their soft eyes shone.
Từ khóa » Cậu In English
-
CẬU - Translation In English
-
Glosbe - Cậu In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CẬU In English Translation - Tr-ex
-
NHƯNG CẬU In English Translation - Tr-ex
-
Definition Of Cậu - VDict
-
Cậu In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
Cậu In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
Cậu Bé In English
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Translation Of Cậu In English | Vietnamese-English Dictionary
-
Cậu - Translation To English
-
Meaning Of 'cậu' In Vietnamese - English
-
Tớ Thích Cậu (English Translation) - Han Sara
-
Translation For "Cậu" In The Free Contextual Vietnamese-English ...