Translation Of Cậu In English | Vietnamese-English Dictionary

Definition and meaning of cậu

Translation report a problem

cậu (n.)

maternal uncle, pop, poppa, papa, daddy, pa, pappy, pater, dad, dada, pappa, father, uncle, male parent, begetter

Advertizing ▼

See also

cậu (n.)

thuộc cha, về đằng nội , , mẹ, mợ, u

Analogical dictionary

cậu (n.)

uncle[Classe]

cậu (n.)

ba; cha; tía; thầy; cậu; bố; tổ tiên; ông tổfather; male parent; begetter; pop; poppa; papa; daddy; pappy; pater; dad; dada; pappa[ClasseHyper.]

person[Domaine]

Human[Domaine]

Male[Domaine]

ba, bố, cậu, cha, ông tổ, thầy, tía, tổ tiênbegetter, father, male parent[Hyper.]

cậu (n.)

uncle[ClasseHyper.]

cậu (n.)

ba; cha; tía; thầy; cậu; bố; tổ tiên; ông tổfather; male parent; begetter; pop; poppa; papa; daddy; pappy; pater; dad; dada; pappa[ClasseHyper.]

person[Domaine]

father[Domaine]

cha, cha mẹ nuôi, mẹparent[Hyper.]

sinh rabeget, bring forth, engender, father, generate, get, mother, sire - như hoặc điển hình cho một người chafatherlike, fatherly[Dérivé]

con cái, dòng họ, gia đìnhfamily, family unit[Desc]

má, mẹ, mợ, ufemale parent, mother, parent[Ant.]

cậu (n.)

kinsman[Hyper.]

avuncular[Dérivé]

aunt, auntie, aunty, maternal aunt, paternal aunt[Ant.]

Advertizing ▼

⇨ All translations of cậu

⇨ definition and synonyms of cậu

Từ khóa » Cậu In English