Definition Of Cậu - VDict

Vdict
  • Công cụ
    • Danh sách từ
    • Từ điển emoticon
    • Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
    • Bookmarklet VDict
    • VDict trên website của bạn
  • Về VDict
    • Về VDict
    • Câu hỏi thường gặp
    • Chính sách riêng tư
    • Liên hệ
  • Lựa chọn
    • Chế độ gõ
    • Xóa lịch sử
    • Xem lịch sử
  • English interface
Tìm Tìm Viet - Anh
  • Anh - Việt
  • Viet - Anh
  • Việt - Việt
  • Việt - Pháp
  • Pháp - Việt
  • Từ điển máy tính
  • Anh - Anh
  • Hán - Việt
Enter text to translate (200 characters maximum) Dịch tự độngDịch tự động Tìm trong: Từ Bàn phím tiếng Việt Tắt Bàn phím ảo Hiện Dịch tự động powered by Vietnamese - English dictionary (còn tìm thấy trong Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese) cậu Jump to user comments noun
  • Uncle, mother's brother
    • cậu ruộtone's mother's brother, one's uncle
  • Young man
    • cậu học tròa nice little schoolboy
  • Master
    • cậu NguyễnMaster Nguyen
  • Old boy, old chap
    • cậu làm giúp tớold boy, do this for me
  • Father, dad
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cậu"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "cậu": cau cáu câu cầu cẩu cấu cậu chau chảu cháu more...
  • Những từ có chứa "cậu": cậu cậu ấm
Comments and discussion on the word "cậu"

Copyright © 2004-2016 VDict.com

Từ khóa » Cậu In English