NHƯNG CẬU In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " NHƯNG CẬU " in English? Snhưng cậubut younhưng bạnnhưng anhnhưng cônhưng cậunhưng emnhưng ôngnhưng connhưng ngươinhưng màynhưng cháubut henhưng ôngnhưng anhnhưng hắnnhưng nónhưng cậunhưng ngàinhưng họnhưng ổngnhưng gãyet younhưng bạnnhưng các ngươinhưng anhnhưng cậunhưng ôngnhưng cônhưng emnhưng chịnhưng bànhưng mày lạiyet hetuy nhiên , ôngnhưng anh tanhưng cậunhưng ngàinhưng nó vẫnhắn cònbut inhưng tôinhưng emnhưng tanhưng anhnhưng mìnhtuy nhiên , tôinhưng connhưng cháunhưng chịnhưng tớbut yournhưng bạnnhưng sựcủa mình , nhưngnhưng cơnnhưng cậunhưng anhnhưng thânnhưng bácnhưng cuộcnhưng lòng
Examples of using Nhưng cậu in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
nhưngadverbhoweverstillnhưngprepositionthoughalthoughnhưngpronounitcậunounboyboyscậuto youto ya SSynonyms for Nhưng cậu
nhưng bạn nhưng cháu nhưng ngài nhưng các ngươi nhức nhốinhứngTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English nhưng cậu Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cậu In English
-
CẬU - Translation In English
-
Glosbe - Cậu In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CẬU In English Translation - Tr-ex
-
Definition Of Cậu - VDict
-
Cậu In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
Cậu In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
Cậu Bé In English
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Translation Of Cậu In English | Vietnamese-English Dictionary
-
Cậu - Translation To English
-
Meaning Of 'cậu' In Vietnamese - English
-
Tớ Thích Cậu (English Translation) - Han Sara
-
Translation For "Cậu" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Cậu In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe