Cấu Trúc Enough | Định Nghĩa, Cách Dùng, Lưu ý, Bài Tập
Có thể bạn quan tâm
Cấu trúc enough là một trong những cấu trúc ngữ pháp quen thuộc. Tuy nhiên cấu trúc enough có rất nhiều chi tiết và quy tắc mà có thể bạn chưa biết được hết. Hãy tham khảo ngay bài viết này của 4Life English Center (e4Life.vn) nhé!
1. Enough là gì?
Enough có nghĩa là đủ. Cấu trúc Enough được dùng để diễn tả: (Cái gì?) đủ hoặc không đủ …. (Để làm gì?)
2. Cách dùng cấu trúc Enough trong tiếng Anh
2.1. Enough đi với tính từ
- Cấu trúc: S + be (not) + Adj + enough + (for sb) + to V
Ví dụ:
The bus is fast enough for us to get there on time. (Xe buýt đủ nhanh để chúng tôi đến đó đúng giờ.)
She is tall enough to play basketball. (Cô ấy đủ cao để chơi bóng rổ.)
2.2. Enough đi với trạng từ
- Cấu trúc: S + V + Adv + enough + (for sb) + to V
Ví dụ:
She speak slowly enough for me to listen. (Cô ấy nói đủ chậm để tôi nghe.)
He run fast enough to catch the bus. (Anh ta chạy đủ nhanh để bắt xe buýt.)
2.3. Enough đi với danh từ
- Cấu trúc : S + V + enough + N + (for sb) + to V
Ví dụ:
You have enough time to finish your work. (Bạn có đủ thời gian để hoàn thành công việc của mình.)
I don’t have enough money to buy this car. (Tôi không có đủ tiền để mua chiếc xe này.)
3. Cách dùng Enough để nối câu
Quy tắc 1:
Khi nối câu bằng “enough”, nếu chủ ngữ ở 2 câu giống nhau thì lược bỏ “for sb”
Ví dụ:
+ I am vacant. I can go traveling right now => I am vacant enough for me to go traveling right now (SAI) => I am vacant enough to go traveling right now
+ Helen is intelligent. Helen can become a teacher => Helen is intelligent enough for her to become a teacher (SAI) => Helen is intelligent enough to become a teacher
+ He is short. He can’t take that book on shelf => He isn’t tall enough for him to take that book on shelf (SAI) => He isn’t tall enough to take that book on shelf
+ Tom is tall. He is the tallest in his class => Tom is tall enough for him to be the tallest in his class (SAI) => Tom is tall enough to be the tallest in his class.
Ví dụ: The weather is warm. We can live on it. -> The weather is warm enough to live on. (we ở đây chỉ chung chung, mọi người)
Quy tắc 2:
Khi nối câu bằng “enough”, nếu chủ ngữ của câu thứ nhất trùng với tân ngữ của câu 2 (là một) thì khi ghép 2 câu ta loại bỏ phần tân ngữ của câu sau
Ví dụ:
+ Homework is very easy. He can do it => Homework is easy enough for him to do it (SAI) => Homework is easy enough for him to do
+ The water is quite cold. I can’t drink it. -> The water isn’t warm enough for me to drink it. (SAI) -> The water isn’t warm enough for me to drink.
+ She is very beautiful. He falls for her => She is beautiful enough for him to fall for her (SAI) => She is beautiful enough for him to fall for
Quy tắc 3:
- Trước tính từ, trạng từ trong câu có các trạng từ: too, so, very, quite, extremely…
- Trước danh từ có many, much, a lot of, lots of => Thì phải bỏ
Ví dụ:
+ I’m very strong. I can lift this box => I’m very strong enough to lift this box (SAI) => I’m strong enough to lift this box
+ She is very tall. She can become a model => She is very tall enough to become a model (SAI) => She is tall enough to become a model
+ The weather is very bad. It can be rain => The weather is very bad enough to be rain (SAI) => The weather is bad enough to be rain
4. Những lưu ý khi sử dụng Enough
- Trong câu có các trạng từ chỉ mức độ: too, so, quiet, very… Hay các từ chỉ số lượng trước danh từ như many, much, a lot of, lots… => bỏ các từ này đi
Ví dụ: He is very tall. He can play basketball. => He is tall enough to play basketball. (Anh ấy đủ cao để chơi bóng rổ.)
- Nếu vế trước và vế sau có cùng chủ ngữ thì lược bỏ phần “for sb” phía sau đi.
Ví dụ:
I am strong. I can lift this box => I am strong enough to lift this box (Tôi đủ khỏe để nâng cái hộp này lên)
- Nếu chủ ngữ của vế trước và tân ngữ của vế sau là một thì lược bỏ phần tân ngữ ở vế sau.
Ví dụ: Homework is very easy. I can’t do it => Homework is easy enough for me to do. (Tôi có thể làm bài tập về nhà dễ dàng.)
5. Bài tập vận dụng và đáp án
5.1. Bài tập 1
Sử dụng enough và một tính từ cho trước để hoàn thành câu
Adjectives: big, old, warm, well
Nouns: cups, milk, money, qualifications, time, room
- I’d like to buy a car but I haven’t got …………………..
- She shouldn’t get married. She’s not …………………..
- Are you ………………….. ? Or shall I swish on the heating?
- Have you got ………………….. in your tea or would you like some more?
- Steve didn’t feel ………………….. to go to work this morning.
- It’s only a small car. There isn’t ………………….. for all of you.
- Do you think I’ve got ………………………………………. to apply for the job?
- I didn’t answer all the questions in the exam. I didn’t have …………………..
- There weren’t ………………….. for everybody to have coffee at the same time.
- Try this jacket on to see if it’s ………………….. for you.
5.2. Bài tập 2
Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống
1. It’s ___ to read; I don’t understand it at all.
- enough difficult
- too difficult
- difficult enough
2. It was _____ so we didn’t get it.
- expensive enough
- too expensive
- enough expensive
3. There were _____ people there.
- too
- too many
- too much
4. They didn’t sell _____ to make it worthwhile.
- tickets enough
- enough tickets
- too tickets
5. It’s ____ to pass.
- enough difficult
- too difficult
- too much difficult
6. It’s not ____ to sort things out.
- enough late
- late enough
- too late
7. He ate ____ and felt ill.
- enough much
- much enough
- too much
8. I left because I’d had ______ their arguing.
- enough
- enough of
- too
9. It’s ____ to walk- I’ll take the bus.
- enough far
- far enough
- too far
10. I’m shattered; I didn’t ____ last night.
- enough sleep
- sleep enough
- too sleep
5.3. Đáp án
Bài tập 1
- enough money
- old enough
- warm enough
- enough milk
- well enough
- enough room
- enough qualifications
- enough time
- enough cups
- big enough
Bài tập 2:
- too difficult
- too expensive
- too many
- enough tickets
- too difficult
- too late
- too much
- enough of
- too far
- sleep enough
Trên đây là cấu trúc enough được 4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp. Hy vọng sẽ giúp bạn có thêm được nhiều kiến thức hay và bổ ích.
Đánh giá bài viết[Total: 2 Average: 4]Từ khóa » Enough Room Nghĩa Là Gì
-
ENOUGH ROOM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
WITH ENOUGH ROOM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
NO/NOT ENOUGH ROOM TO SWING A CAT - Cambridge Dictionary
-
Not Enough Room To Swing A Cat Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Enough Room Nghĩa Là Gì | Mua-sắ
-
Not Enough Room To Swing A Cat Thành Ngữ, Tục Ngữ - Idioms Proverbs
-
Tiếng Anh Rất Dễ Dàng - Cách Sử Dụng "enough" Trong ... - Facebook
-
"No Room To Swing A Cat" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Đồng Nghĩa Của Not Enough Room To Swing A Cat
-
There No Room To Swing A Cat' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Have Enough Room: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
"rooms" Là Gì? Nghĩa Của Từ Rooms Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt