"rooms" Là Gì? Nghĩa Của Từ Rooms Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"rooms" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
rooms
room /rum/- danh từ
- buồng, phòng
- to do one's room: thu dọn buồng
- to keep one's room: không ra khỏi phòng
- cả phòng (những người ngồi trong phòng)
- to set the room in a roar: làm cho cả phòng cười phá lên
- (số nhiều) căn nhà ở (có nhiều phòng)
- chỗ
- there is room for one more in the car: trong xe có chỗ cho một người nữa
- to take up too much room: choán mất nhiều chỗ quá
- to make (give) room for...: nhường chỗ cho...
- cơ hội, khả năng; duyên cớ, lý do
- there is no room for dispute: không có duyên cớ gì để bất hoà
- there is no room for fear: không có lý do gì phải sợ hãi
- there is room for improvement: còn có khả năng cải tiến
- in the room of...
- thay thế vào, ở vào địa vị...
- no room to turn in
- no room to swing a cat
- hẹp bằng cái lỗ mũi; không có chỗ nào mà xoay trở
- to prefer somebody's room to his company
- thích không phải trông thấy ai; muốn cho ai đi khuất đi
- I would rather have his room than his company
- tôi muốn hắn ta đi cho khuất mắt; tôi muốn không phải trông thấy hắn ta
- no room to swing a cat
- nội động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có phòng, ở phòng cho thuê (có đủ đồ đạc)
- ở chung phòng (với ai)
- to room with somebody: ở chung phòng với ai
- buồng, phòng
Xem thêm: suite, way, elbow room, board
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhrooms
Từ điển WordNet
- apartment consisting of a series of connected rooms used as a living unit (as in a hotel); suite
n.
- an area within a building enclosed by walls and floor and ceiling
the rooms were very small but they had a nice view
- space for movement; way, elbow room
room to pass
make way for
hardly enough elbow room to turn around
- opportunity for
room for improvement
- the people who are present in a room
the whole room was cheering
n.
- live and take one's meals at or in; board
she rooms in an old boarding house
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
rooms|roomed|roomingsyn.: chamber latitude leeway margin scope spaceTừ khóa » Enough Room Nghĩa Là Gì
-
ENOUGH ROOM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
WITH ENOUGH ROOM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
NO/NOT ENOUGH ROOM TO SWING A CAT - Cambridge Dictionary
-
Not Enough Room To Swing A Cat Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Enough Room Nghĩa Là Gì | Mua-sắ
-
Not Enough Room To Swing A Cat Thành Ngữ, Tục Ngữ - Idioms Proverbs
-
Tiếng Anh Rất Dễ Dàng - Cách Sử Dụng "enough" Trong ... - Facebook
-
"No Room To Swing A Cat" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Đồng Nghĩa Của Not Enough Room To Swing A Cat
-
There No Room To Swing A Cat' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Enough | Định Nghĩa, Cách Dùng, Lưu ý, Bài Tập
-
Have Enough Room: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran