ENOUGH ROOM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
ENOUGH ROOM Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [i'nʌf ruːm]enough room [i'nʌf ruːm] đủ chỗenough roomenough spaceenough placesenough seatsđủ phòngenough roomenough spaceenough roomđủ room
Ví dụ về việc sử dụng Enough room trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
there is enough roomcó đủ chỗcó đủ không gianhave enough roomcó đủ chỗthere is not enough roomkhông có đủ chỗkhông có đủ phòngenough room for everyoneđủ chỗ cho tất cả mọi ngườiEnough room trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - suficiente espacio
- Người pháp - assez de place
- Người đan mạch - plads nok
- Thụy điển - tillräckligt med utrymme
- Na uy - nok plass
- Hà lan - genoeg ruimte
- Tiếng ả rập - متسع
- Hàn quốc - 충분한 공간 을
- Kazakhstan - жеткілікті орын
- Tiếng slovenian - dovolj prostora
- Ukraina - достатньо місця
- Tiếng do thái - מספיק חדרים
- Người hy lạp - αρκετός χώρος
- Người hungary - elég hely
- Người serbian - dovoljno soba
- Tiếng slovak - dostatočný priestor
- Người ăn chay trường - достатъчно място
- Người trung quốc - 足够的空间
- Tiếng mã lai - ruang yang cukup
- Thái - พอให้
- Thổ nhĩ kỳ - yeterince yer
- Đánh bóng - wystarczająco dużo miejsca
- Bồ đào nha - espaço suficiente
- Tiếng phần lan - tarpeeksi tilaa
- Tiếng croatia - dovoljno mjesta
- Tiếng indonesia - cukup ruang
- Séc - dost místa
- Tiếng nga - достаточно места
- Tiếng nhật - 十分な余地を
- Tiếng rumani - destul loc
- Tiếng hindi - पर्याप्त जगह
Từng chữ dịch
enoughtính từđủenoughdanh từenoughroomdanh từphòngchỗroom enough revenueenough room for everyoneTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt enough room English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Enough Room Nghĩa Là Gì
-
WITH ENOUGH ROOM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
NO/NOT ENOUGH ROOM TO SWING A CAT - Cambridge Dictionary
-
Not Enough Room To Swing A Cat Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Enough Room Nghĩa Là Gì | Mua-sắ
-
Not Enough Room To Swing A Cat Thành Ngữ, Tục Ngữ - Idioms Proverbs
-
Tiếng Anh Rất Dễ Dàng - Cách Sử Dụng "enough" Trong ... - Facebook
-
"No Room To Swing A Cat" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Đồng Nghĩa Của Not Enough Room To Swing A Cat
-
There No Room To Swing A Cat' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Enough | Định Nghĩa, Cách Dùng, Lưu ý, Bài Tập
-
Have Enough Room: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
"rooms" Là Gì? Nghĩa Của Từ Rooms Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt