Not Enough Room To Swing A Cat Thành Ngữ, Tục Ngữ - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
not enough room to swing a cat
Idiom(s): not enough room to swing a catTheme: SIZE - SMALL not very much space. (Folksy.)• Their living room was very small. There wasn't enough room to swing a cat.• How can you work in a small room like this? There's not enough room to swing a cat.bất đủ chỗ để đu mèo
Rất ít hoặc bất có chỗ; khu rất chật chội hoặc gần nhau. Nhiều gia (nhà) đình buộc phải sống trong những căn hộ nhỏ xíu bất đủ chỗ để xích đu một chú mèo. Họ đặt trước hội nghị quá nhiều, và vào thời (gian) điểm tất cả chúng tui ở trong phòng, bất đủ chỗ để đu một con mèo .. Xem thêm: con mèo, đủ, không, phòng, đubất đủ chỗ để đu một con mèo
Rur. bất có nhiều bất gian. Phòng khách của họ rất nhỏ. Không có đủ chỗ để đu một con mèo. Làm thế nào bạn có thể làm chuyện trong một cănphòng chốngnhỏ như thế này? Không đủ chỗ để đu một con mèo .. Xem thêm: con mèo, đủ, không, phòng, xích đubất đủ chỗ để đu một con mèo
Rất ít bất gian, nơi ở chật chội, như trong Không đủ chỗ để đu một con mèo trong lều này. Biểu hiện này, được ghi nhận lần đầu tiên vào năm 1771, được đánh giá là ám chỉ đến những chiếc đuôi mèo, hay "con mèo", một loại roi có chín sợi lông mi được sử dụng rộng lớn rãi để trừng phạt những kẻ phạm tội trong quân đội Anh. . Xem thêm: cat, đủ, không, phòng, đubất đủ chỗ để đu mèo
tv. rất đông đúc hoặc chật chội; [của một căn phòng] nhỏ, Ở đây thực sự đông đúc. Không đủ chỗ để đu một con mèo. . Xem thêm: cat, đủ, không, phòng, xích đubất đủ chỗ để đu mèo
Khu nhà cực kỳ chật chội. Nguồn gốc của biểu thức này đang bị tranh chấp. Nhiều người tin rằng nó đen tối chỉ đến chuyện vung một con mèo-o’- chín đuôi, một chiếc roi với chín sợi lông mi gắn chặt vào cán, từ lâu vừa được sử dụng để trừng phạt những kẻ phạm tội trong quân đội Anh (nó chỉ được chính thức bãi bỏ vào năm 1948). Những người khác tin rằng nó đề cập đến từ mèo Scots để chỉ kẻ không lại, và do đó để chỉ một tên tội phạm đu khỏi giá treo cổ. Những người khác nói rằng nó xuất phát từ chuyện thực hành vung đuôi của một con mèo sống để làm mục tiêu cho các cung thủ. Dù nguồn gốc, thuật ngữ này vừa được sử dụng bởi Smollett, Dickens, Twain, và nhiều nhà văn khác .. Xem thêm: mèo, đủ, không, phòng, xích đu. Xem thêm:More Idioms/Phrases
not hold a stick to not have all one's marbles not have a leg to stand on not have a care in the world not give anyone the time of day not for anything in the world not for a moment not enough room to swing a cat not care two hoots about not buy not breathe a word of not breathe a word about not born yesterday not believe one's eyes not bat an eyelid An not enough room to swing a cat idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with not enough room to swing a cat, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ not enough room to swing a catHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Enough Room Nghĩa Là Gì
-
ENOUGH ROOM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
WITH ENOUGH ROOM Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
NO/NOT ENOUGH ROOM TO SWING A CAT - Cambridge Dictionary
-
Not Enough Room To Swing A Cat Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Enough Room Nghĩa Là Gì | Mua-sắ
-
Tiếng Anh Rất Dễ Dàng - Cách Sử Dụng "enough" Trong ... - Facebook
-
"No Room To Swing A Cat" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Đồng Nghĩa Của Not Enough Room To Swing A Cat
-
There No Room To Swing A Cat' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Enough | Định Nghĩa, Cách Dùng, Lưu ý, Bài Tập
-
Have Enough Room: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
"rooms" Là Gì? Nghĩa Của Từ Rooms Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt