Đồng Nghĩa Của Not Enough Room To Swing A Cat

Từ đồng nghĩa Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Đồng nghĩa của not enough room to swing a cat

Tính từ

Confined or cramped confined cramped tiny

Từ gần nghĩa

not enter not enthusiastic not entire not entirely not entirely truthful note of admiration not enough not engaged not enduring not endured not endure not encouraging

Trái nghĩa của not enough room to swing a cat

An not enough room to swing a cat synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with not enough room to swing a cat, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của not enough room to swing a cat

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Enough Room Nghĩa Là Gì