Cấu Trúc Giới Thiệu Về Sở Thích Bằng Tiếng Anh đơn Giản

Bạn thích chơi bóng đá, đọc sách hay nghe nhạc…? Bạn đã biết cách giới thiệu về sở thích bằng tiếng Anh như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn.

  • Bài viết sở thích nghe nhạc bằng tiếng anh

so-thich-bang-tieng-anh

Cấu trúc thường dùng khi nói về sở thích

Để giới thiệu về sở thích bằng tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo một số cấu trúc sau:

  1. My hobby is… – Sở thích của tôi là…
  2. In my free time, I… – Trong thời gian rảnh, tôi…
  3. When I have some spare time, I… – Khi có chút thời gian rảnh, tôi…
  4. When I get the time, I…- Khi có thời gian, tôi…
  5. I relax by … – Tôi thư giãn bằng cách…
  6. I’m interested in (+N/V-ing) – Tôi thích (+N/V-ing)
  7. I’m keen on (+N/V-ing) – Tôi thích (+N/V-ing)
  8. I’m into (+N/V-ing) – Tôi say mê (+N/V-ing)
  9. Taste in (+N/V-ing) – Có gu về(+N/V-ing)
  10. Start to like something – Bắt đầu hứng thú với việc gì đó
  11. I like… ,especially… – Tôi thích… , đặc biệt là…

(I like watching movies, especially horror and action movies – Tôi thích xem phim, đặc biệt là các thể loại hành động và kinh dị)

  1. There is a accounting for taste – Không hiểu vì sao lại thích nó
  2. I’d like… – Tôi rất muốn có…
  3. I can’t stantd… – Tôi phát ngán với…
  4. I hate… – Tôi rất gét…

Từ vựng về sở thích bằng tiếng Anh

  • Fishing /ˈfɪʃɪŋ/: câu cá
  • Watching TV/wɑːtʃ/: xem tivi
  • Watching movies /wɑːtʃ/ /ˈmuːvi/: Xem phim
  • Football /ˈfʊtbɔːl: đá bóng
  • Hanging out with friends: đi chơi với bạn bè
  • Shopping /ˈʃɑːpɪŋ/ : mua sắm
  • Sports and camping: các hoạt động thể thao và cắm trại
  • Game board / ɡeɪm/ /bɔːrd/: trò chơi xúc xắc
  • Water skiing  /ˈwɔːtər/ /ˈskiːɪŋ/: lướt ván
  • Music /ˈmjuːzɪk/: âm nhạc
  • Basketball /ˈbæskɪtbɔːl/ : bóng chày
  • Cooking /ˈkʊkɪŋ/ : nấu ăn
  • Walking  /ˈwɔːkɪŋ/ : đi bộ
  • Reading book /ˈriːdɪŋ/ /bʊk/: đọc sách

Đoạn văn tham khảo giới thiệu về sở thích bằng tiếng anh

Hello, my name Yen. My hobby is listening to music, especially English songs. I started to like listen English songs when I was a first – year student.  I can listening when I am doing my housework such as clean the floor, wash clothes, wash dish … or when I sleep… I can leam English vocabulary when listening to English songs.

Xin chào, tôi tên là Yến. sở thích của tôi là nghe nhạc, đặc biệt là các bài hát bằng tiếng Anh. Tôi bắt đầu thấy hứng thú với việc nghe các bài hát tiếng Anh từ khi còn là sinh viên năm nhất. Tôi có thể nghe nhạc trong khi đang làm việc nhà như quét nhà, giặt quần áo hay rửa bát… Tôi học được nhiều từ vựng tiếng Anh khi nghe các bài hát tiếng Anh.

Dựa vào những gợi ý trên, chắc hẳn bạn đã biết giới thiệu về sở thích bằng tiếng anh như thế nào rồi phải không? Hãy viết về sở thích của bạn và gửi lại cho chúng tôi theo link bên dưới để nhận được sự góp ý nhé.

Bài viết có nội dung liên quan:

>> Sở thích bằng tiếng anh

>> Bài luận tiếng anh về sở thích tham khảo hay

Từ khóa » Các Từ Chỉ Sở Thích Trong Tiếng Anh