Grammar: Verbs Of Liking (động Từ Chỉ Sở Thích) - Viết Cấu Trúc Của độn
Có thể bạn quan tâm


Tìm kiếm với hình ảnh
Vui lòng chỉ chọn một câu hỏi
Tìm đáp án
Đăng nhập- |
- Đăng ký


Hoidap247.com Nhanh chóng, chính xác
Hãy đăng nhập hoặc tạo tài khoản miễn phí!
Đăng nhậpĐăng ký

Lưu vào
+
Danh mục mới
- nguyenhuyenna

- Chưa có nhóm
- Trả lời
0
- Điểm
45
- Cảm ơn
0
- Tiếng Anh
- Lớp 8
- 10 điểm
- nguyenhuyenna - 15:24:26 13/04/2020
- Hỏi chi tiết
Báo vi phạm
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5* nếu câu trả lời hữu ích nhé!
TRẢ LỜI


- vinhduongvan

- Chưa có nhóm
- Trả lời
52
- Điểm
388
- Cảm ơn
27
- vinhduongvan
- 14/08/2020

keen on=fond of=enjoy+V-ing=interesting in=like+V-ing=crazy+V-ing:thích,cuồng làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
starstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstar1starstarstarstarstar1 voteGửiHủy
Cảm ơn
Báo vi phạm


- dominhan005

- Chưa có nhóm
- Trả lời
1462
- Điểm
-194
- Cảm ơn
1347
- dominhan005
- 15/01/2021

Động từ chỉ sở thích :
1. adore : yêu thích
2. love : yêu
3. like, enjoy, fancy : thích
- I likeskateboarding/ to skateboardin my free time.Tớ thích trượt ván trong thời gian rảnh.
- She lovestraining/ to trainher dog.Cô ấy yêu thích huấn luyện chú cún cưng.
- He hateseating/ to eatout.Anh ấy ghét đi ăn hàng.
- My mother prefersgoing/ to gojogging.Mẹ tôi thích đi bộ nhanh hơn
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
starstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstarstar1starstarstarstarstar1 voteGửiHủy
Cảm ơn
Báo vi phạm


- doanthehiep

- Chưa có nhóm
- Trả lời
349
- Điểm
120
- Cảm ơn
431
nhóm đang tuyển
- doanthehiep


- doanthehiep

- Chưa có nhóm
- Trả lời
349
- Điểm
120
- Cảm ơn
431
vào hông
- doanthehiep


- doanthehiep

- Chưa có nhóm
- Trả lời
349
- Điểm
120
- Cảm ơn
431
cho làm nhóm trưởng
- doanthehiep


- hoangthihangphan

- Chưa có nhóm
- Trả lời
0
- Điểm
955
- Cảm ơn
0
có chứ
- hoangthihangphan
Bổ sung từ chuyên gia
like + Ving : thích làm gì
dislike Ving : không thích làm gì
enjoy Ving : yêu thích
hate Ving : ghét
love Ving : yêu thích
prefer Ving to Ving : thích làm gì hơn
XEM LỜI GIẢI SGK ANH 8 - TẠI ĐÂYBạn muốn hỏi điều gì?
Tham Gia Group Dành Cho Lớp 8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

Bảng tin
Bạn muốn hỏi điều gì?
Lý do báo cáo vi phạm?
Gửi yêu cầu Hủy

Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Công nghệ Giáo dục Thành Phát
Tải ứng dụng


- Hướng dẫn sử dụng
- Điều khoản sử dụng
- Nội quy hoidap247
- Góp ý
Inbox: m.me/hoidap247online
Trụ sở: Tầng 7, Tòa Intracom, số 82 Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội.
Từ khóa » Các Từ Chỉ Sở Thích Trong Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Sở Thích "Hobbies And Interests"
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Sở Thích “Hobbies & Interests”
-
Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Chủ đề: Sở Thích - TOPICA Native
-
Từ Vựng Và Các Cách để Nói Về Sở Thích Bằng Tiếng Anh - E
-
Tất Tần Tật Về Chủ đề SỞ THÍCH Trong Tiếng Anh – MY HOBBIES
-
Từ Vựng Và Các Cách Diễn đạt Về Sở Thích Bằng Tiếng Anh - English4u
-
Từ Vựng Chủ đề Sở Thích Và Trò Giải Trí - Hobbies & Pastimes
-
Viết Và Nói Về Sở Thích Bằng Tiếng Anh đừng Chỉ Dùng "I Like", Khám ...
-
Cách Viết Về Sở Thích Bằng Tiếng Anh Hay Và Súc Tích Nhất
-
100 Bài Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản - Bài 4: Hobbies (sở Thích)
-
45 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Sở Thích [Học Tiếng Anh Cho Người Mới ...
-
Sở Thích [Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng #1] - YouTube
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề: Thói Quen Và Sở Thích Hobbies ...
-
Cấu Trúc Giới Thiệu Về Sở Thích Bằng Tiếng Anh đơn Giản