Cấu Trúc Remember Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh - Thành Tây
Có thể bạn quan tâm
Cấu trúc với Remember là điểm ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày với nhiều cách dùng mang nhiều ý nghĩa khác nhau.
Bài viết hôm nay https://thanhtay.edu.vn/ sẽ hệ thống lại toàn bộ kiến thức về cấu trúc Remember và một số cấu trúc tượng tự khác trong tiếng Anh.
Nội dung chính:
- 1. Cấu trúc Remember
- 2. Cấu trúc remember trong tiếng Anh
- 3. Remember trong câu gián tiếp
- 4. Các cấu trúc có cách chia động từ tương tự như Remember
- 5. Bài tập cấu trúc remember
1. Cấu trúc Remember
1.1. Remember là gì?
Remember /rɪˈmem.bər/ là động từ có nghĩa mang nghĩa “nhớ, ghi nhớ”, mang một ý thức trong tâm trí về ai đó, hoặc điều gì đó đến suy nghĩ hiện tại.
Ví dụ:
- I remember the screech of the horn as the car came towards me.Tôi nhớ là nghe thấy tiếng còi khi chiếc xe đến gần/
- No one remembered his name.Không ai có thể nhớ tên của ông ấy.
- Anna always remembers locking her house when going out.Anna luôn nhớ khoá cửa nhà mỗi khi ra ngoài.
Remember còn có thể được hiểu theo nghĩa: một ai đó có thật nhưng được tạo ra theo trí tưởng tượng của chủ thể.
Ví dụ:
- He has remembered the boy in his will.Anh ấy đã nhớ lại cậu bé theo cách của ảnh.
Remember còn được dùng khi muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của điều gì đó với người nghe.
Ví dụ:
- You must remember that this is a secret.Bạn phải nhớ rằng đây là một bí mật.
1.2. Vị trí của Remember trong câu tiếng Anh
Trong câu tiếng Anh, remember thường đứng sau chủ ngữ và trong một số trường hợp có câu có thêm trạng từ bổ ngữ thì remember đứng sau trạng từ đó.
Sau remember thường là động từ nguyên thể có “to” hoặc động từ dạng V-ing.
Nhập mã THANHTAY20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×Đăng ký thành công
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
Ví dụ:
- Linda remembers to send this letter.Linda nhớ phải gửi thư.
- You remember to post this letter.Bạn nhớ phải gửi lá thư này nhé)
- She remembered meeting him before.Cô ấy nhớ là đã gặp anh ta trước đây.
Tham khảo thêm các khóa học IELTS của Thành Tây tại https://thanhtay.edu.vn/khoa-hoc-ielts/
2. Cấu trúc remember trong tiếng Anh
2.1. Cấu trúc remember + to + V-inf: nhớ để làm gì, nhớ phải làm gì
Cấu trúc Remember kết hợp với động từ nguyên mẫu có “to” dùng để nhấn mạnh việc nhớ để làm gì. Đây là cấu trúc phổ biến nhất của Remember, thường bắt gặp trong bài tập viết lại câu với “don’t forget”.
Ví dụ:
- Did you remember to do the shopping?Bạn đã có nhớ đến việc đi mua sắm không?)
- Don’t forget to buy me a book.Đừng quên mua cho tôi quyển sách này nhé. (chưa mua)
- Remember to call your mother when you arrive!Hãy nhớ gọi cho mẹ của bạn khi bạn đến!
- If we can’t manage things at home, such as cooking, cleaning, bathing or remembering to take our medications, we may not know where to go for help.Nếu chúng ta không thể quản lý mọi thứ ở nhà, chẳng hạn như nấu ăn, làm vệ sinh, tắm rửa hoặc nhớ uống thuốc, chúng ta có thể không biết phải đi đâu để được giúp đỡ.
- I remember to clean my bedroom today.Tôi nhớ dọn dẹp phòng ngủ của tôi hôm nay.
- You remember to keep in touch with me.Bạn nhớ giữ liên lạc với tôi nhé.
2.2. Cấu trúc remember + V-ing: nhớ đã làm gì
Khi theo sau bởi Remember là một Gerund, câu sẽ mang một ý nghĩa hoàn toàn khác. Lúc này câu sẽ mang ý nghĩa: chủ thể nhớ lại chuyện đã làm.
Ví dụ:
- Does she remember giving the report to the secretary last week?Cô ấy có nhớ việc đưa báo cáo cho người thư ký vào tuần trước không?
- I remember meeting you somewhere last year.Tôi nhớ đã gặp bạn ở đâu đó hồi năm ngoái.
- I don’t remember signing a contract.Tôi không nhớ ký hợp đồng.
- I’ll never forget meeting you for the first time.Tôi sẽ không bao giờ quên lần đầu gặp bạn.
- I remember meeting her once. It must have been about five years ago.Tôi nhớ gặp cô ấy một lần. Chắc phải là khoảng năm năm trước đây.
- She said she didn’t remember getting an email from him.Cô ấy nói rằng cô ấy không nhớ việc nhận một email từ anh ấy.
Tham khảo thêm về Cấu trúc Remind, Cấu trúc request, Cấu trúc require
3. Remember trong câu gián tiếp
Khi biến đổi câu sử dụng cấu trúc remember từ trực tiếp sang gián tiếp, ta chuyển cấu trúc Remember + to V sang Remind + to V.
Công thức:
- Câu trực tiếp: S + said to/ told + Sb: “Remember + to V…”
- Câu gián tiếp: S + reminded + Sb + to V…
Ví dụ:
- Mom told me: “You remember to clean the house today.”➔ Mom reminded me to clean the house today. (Mẹ đã nhắc tôi dọn dẹp nhà cửa hôm nay.)
- Linda told him: “Remember to turn off the computer when not using it”.➔ Linda reminded him to turn off the computer when not using it. (Linda nhắc nhở anh ta nhớ tắt máy tính khi không sử dụng.)
- The teacher said to us: “Remember to do the full homework.”➔ The teacher reminded us to do the full homework. (Mike nhớ bàn giao công việc trước khi từ chức.)
- Lan said to me: “Remember to stop at the Blue Park”.➔ Lan reminded me to stop at the bank. (Lan nhắc tôi nhớ dừng trước công viên Blue.)
4. Các cấu trúc có cách chia động từ tương tự như Remember
4.1 Cấu trúc Forget
Forget + to – V(nguyên): quên phải làm gì đó.
Ví dụ:
- I forgot to lock the door when I went out.Tôi đã quên là phải khóa cửa khi đi ra ngoài.
- She has forgot to do homework many times.Cô ấy nhiều lần quên là phải làm bài tập về nhà.
Forget + V-ing: Quên là đã làm gì.
Ví dụ:
- Marry forgets watering flowers, so she does that again.Marry quên là mình đã tưới nước cho hoa, nên chị ta lại tưới thêm lần nữa.
Tham khảo: Cấu trúc forget trong tiếng Anh
4.2 Cấu trúc Try
Try + to – V(nguyên): Cố gắng làm việc gì
Ví dụ:
- I am trying to study to get a scholarship.Tôi đang cố gắng học để lấy học bổng.
Try + V-ing: thử làm việc gì
Ví dụ:
- I made this cake. Try eating it!Tôi đã làm cái bánh này. Bạn thử ăn xem!
Tham khảo: Cấu trúc Try trong tiếng anh
4.3. Cấu trúc Regret
Regret + to – V(nguyên): lấy làm tiếc khi làm gì.
Ví dụ:
- I regret to say that you have failed your exam.Tôi tiếc là phải nói rằng bận thi trượt rồi.
Regret + V-ing: hối hận/tiếc vì đã làm việc gì.
Ví dụ:
- I regret spending so much money.Tôi tiếc là đã tiêu xài quá nhiều tiền.
Tham khảo: Cấu trúc Regret trong tiếng anh
4.4. Cấu trúc Stop
Stop + to – V(nguyên): Ngừng để làm việc gì
Ví dụ:
- John stopped to wait for his mother.John đã dừng lại để chờ mẹ của anh ấy.
Stop + V-ing: Ngừng hẳn việc gì
Ví dụ:
- I stopped working part time to concentrate on my next exam.Tôi đã ngừng hẳn làm thêm để tập trung cho kỳ thi sắp đến.
Xem thêm: Cấu trúc Stop – Phân biệt Stop to V và Stop to Ving
4.5. Cấu trúc Mean
Mean + to – V(nguyên): dự định làm việc gì
Ví dụ:
- I mean to travel to Japan tomorrow.Tôi dự định sẽ đi du lịch đến Nhật Bản vào ngày mai.
Mean + V-ing: Có nghĩa là….
Ví dụ:
- This sign means not going into.Biển báo này có ý nghĩa là không được đi vào trong.
5. Bài tập cấu trúc remember
Bài 1: Cho dạng đúng của các động từ trong ngoặc.
- Remember (lock)_______ the window before (go)_______ to bed.
- Jim remembered (send) _____ this message last week.
- Mike remembered (post) ______ the letter to his friend yesterday.
- Did he remember (turn) ____ it off before he left?
- I remember (fix) ______ the computer for Jimmy tomorrow.
Bài 2: Chọn đáp án đúng cho các câu sau.
- They think I forgot all about the event last year, but I clearly remember ____ it.A. attendingB. attendC. attended
- The witnesses remember ____ three men steal it.A. seeB. seeingC. saw
- None of this would have happened if only she’d remembered ____ them beforehand.A. warningB. to warnC. to warning
- Do you remember his ____ there?A. beingB. to beC. is
Bài 3: Viết lại các câu sau từ câu có sử dụng remember sang câu sử dụng “not forget: hoặc từ câu remember trực tiếp sang câu gián tiếp.
- Remember to check carefully before signing a contract.
- I’ll never forget meeting you for the first time
- She said Jonh remember to update customers’ databases
- Don’t forget to buy me a book
- She remembers to complete the report to the secretary last week.
Đáp án bài 1:
Bài 1
- to lock, going
- posting
- sending
- to fix
- to turn
Đáp án bài 2:
Bài 2
- A
- B
- B
- A
Đáp án bài 3:
Bài 3
- Don’t forget to check carefully before signing a contract.
- I will always remember meeting you for the first time.
- She reminded John to update customers’ databases.
- Remember to buy me a book.
- She doesn’t forget to complete the report to the secretary last week.
Trên đây là phần tổng hợp kiến thức về cấu trúc Remember và một số cấu trúc liên quan trong tiếng Anh từ chuyên mục Grammar của Thành Tây. Mong rằng bài viết sẽ giúp bạn học tiếng Anh dễ dàng hơn. Chúc các bạn thành công!
Từ khóa » Cấu Trúc Remember Ving
-
Cách Sử Dụng V-ing Và To V Cho Một Số động Từ Thông Dụng
-
Làm Chủ Cấu Trúc Remember Nhanh Chóng Nhất - Step Up English
-
Cấu Trúc Remember Trong Tiếng Anh – Cấu Trúc + Bài Tập [Đầy đủ ...
-
Công Thức Remember: Cách Dùng, Bài Tập Và Ví Dụ Chi Tiết
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Remember Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Cấu Trúc Remember Là Gì? Cách Dùng & Phân Biệt Với Các ...
-
Cấu Trúc Remember Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh | ECORP ENGLISH
-
Cấu Trúc Remember | Cách Dùng Remember Trong Tiếng Anh
-
[Phải Biết] Cách Dùng Cấu Trúc REMEMBER, Công Thức, Bài Tập
-
Cấu Trúc Remember – Cách Dùng Remember Cần Nhớ
-
Cách Dùng Cấu Trúc Remember Chính Xác Nhất Trong Tiếng Anh
-
Cách Sử Dụng Và Bài Tập Về Cấu Trúc "remember" - Vui Học Tiếng Anh
-
Nhớ Ngay Cấu Trúc Remember Trong Tiếng Anh Chỉ Trong 10 Phút
-
Cách Dùng Remember: [Cấu Trúc, Bài Tập & Ví Dụ] Chi Tiết