[Phải Biết] Cách Dùng Cấu Trúc REMEMBER, Công Thức, Bài Tập
Có thể bạn quan tâm
Remember – một từ đơn giản nhưng lại mang trong mình nhiều tầng ý nghĩa thú vị trong tiếng Anh. Tưởng chừng dễ sử dụng, nhưng remember thực sự là một cấu trúc khiến nhiều người học bối rối. Bạn có tự tin rằng mình biết cách dùng remember đúng cách, trong mọi tình huống và ngữ cảnh? Từ việc nhớ một sự kiện đã xảy ra đến việc nhắc nhở bản thân về điều gì đó phải làm, remember có thể biến hóa linh hoạt, tạo nên những sắc thái hoàn toàn khác nhau trong câu. Hôm nay edutrip sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng và phân biệt ý nghĩa của 2 cách dùng remember trong tiếng Anh nhé.
Table of Contents
- [Phải Biết] Cách Dùng Cấu Trúc “REMEMBER”, Công Thức, Bài Tập
- 1. Vị Trí Của “REMEMBER” Ở Đâu Trong Câu?
- 2. Các Cấu Trúc “Remember” Sử Dụng Trong Tiếng Anh
- 3. Mẹo Ghi Nhớ “REMEMBER” Và Các Cấu Trúc Liên Quan
- 4. Bài Tập Cấu Trúc “Remember”
- 5. Kết Luận
[Phải Biết] Cách Dùng Cấu Trúc “REMEMBER”, Công Thức, Bài Tập
1. Vị Trí Của “REMEMBER” Ở Đâu Trong Câu?
Khi người nói sử dụng cấu trúc remember trong câu tức là người nói muốn nhớ về một điều gì đó hoặc gợi nhắc về việc đã làm trong quá khứ.
Vị Trí Trong Câu:
- Khi sử dụng trong câu, remember thường đứng sau chủ ngữ hoặc trong một số trường hợp đặc biệt sẽ có thêm trạng từ bổ ngữ của câu thì Remeber sẽ được xếp đứng sau trạng từ đó.
- Sau remember thường sẽ là thêm “V-ing” hoặc “To V”.
Ví Dụ:
– I do not remember which film he has played in. (Tôi không nhớ anh ta đã đóng trong bộ phim nào.)
– I remember that he wore a dull red shirt. (Tôi nhớ là anh ta mặc cái áo màu đỏ cạch.)
2. Các Cấu Trúc “Remember” Sử Dụng Trong Tiếng Anh
2.1 Remember + to + V
Giống với cấu trúc Need thì cấu trúc Remember khi mà bạn muốn nhấn mạnh việc nhớ phải làm một điều gì đó (giống với Not forget + To + V -Inf) thì ta sẽ sử dụng “To +V”.
S + Remember + to + V-inf: Nhớ phải làm gì, nhớ để làm gì….
Ví Dụ:
- I hope he remembers to bring my files when he comes. (Tôi hi vọng anh ấy nhớ mang tài liệu của tôi khi anh ấy đến.)
- She remembers to go there. (Cô ấy nhớ mình phải đi tới đó.)
2.2 Remember + Ving
Khác với “To V”, remember + ving được sử dụng để nhớ về một việc đã làm trong quá khứ, và người nói muốn nhắc nhớ lại việc đó.
S + Remember + Ving: Nhớ lại việc đã làm, nhớ lại đã làm gì….
Ví Dụ:
- I remember locking the bicycle. (tôi nhớ là mình đã khoá xe đạp rồi.)
- I remember seeing her somewhere. (tôi nhớ là mình đã gặp cô ta ở đâu.)
2.3 Cách sử dụng cấu trúc remember trong một câu gián tiếp.
Khác với những cấu trúc khác, remember có một đặc điểm riêng khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp.
Remember + to + V-inf sẽ được chuyển thành Remind + to + V-inf
Cụ thể:
S+ said to/told + Sb:”Remember to V-inf…” ➔ S + Remind + Sb + To V-inf…
Ví dụ:
- Peter said to her: “Remember to turn off the light when she goes out”.
➔ Peter reminded her to turn off the light when she go out. (Peter nhắc nhở cô ta nhớ tắt đèn khi đi ra ngoài.)
- Tuấn told me: “Remember to stop at the Bank”
➔ Tuấn reminded me to stop at the bank. (Lan nhắc tôi nhớ dừng trước ngân hàng.)
3. Mẹo Ghi Nhớ “REMEMBER” Và Các Cấu Trúc Liên Quan
- Sử Dụng Câu Chuyện Hoặc Hình Ảnh Để Ghi Nhớ Ý Nghĩa:
Để ghi nhớ cách dùng của remember, bạn có thể tưởng tượng ra các tình huống cụ thể hoặc câu chuyện có liên quan. Ví dụ, để nhớ rằng remember to do là nhớ làm một việc trong tương lai, bạn có thể hình dung mình đang chuẩn bị rời khỏi nhà và nhắc bản thân “Remember to lock the door” (Nhớ khóa cửa lại).
Tương tự, với remember doing, bạn có thể hồi tưởng một kỷ niệm trong quá khứ, như việc nhớ đã gặp ai đó ở một sự kiện: “I remember meeting her at the conference” (Tôi nhớ đã gặp cô ấy ở hội nghị). Khi sử dụng hình ảnh và câu chuyện sẽ giúp các bạn dễ dàng liên kết với cấu trúc ngữ pháp và ghi nhớ lâu hơn.
- Sử Dụng Bản So Sánh Giữa Các Cấu Trúc Khác Nhau:
Một mẹo hiệu quả là tạo bảng so sánh giữa các cấu trúc như remember to do và remember doing để dễ dàng phân biệt. Bạn có thể ghi chú ý nghĩa, cách dùng, và các ví dụ cụ thể cho từng cấu trúc. Ví dụ:
Cấu Trúc | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
---|---|---|
Remember to do | Nhớ làm một việc trong tương lai | “Remember to call me” (Nhớ gọi cho tôi) |
Remember doing | Nhớ lại một việc đã làm trong quá khứ | “I remember visiting Paris” (Tôi nhớ đã thăm Paris) |
Việc ghi chú theo dạng bảng giúp bạn dễ tra cứu và so sánh, đồng thời ghi nhớ nhanh hơn nhờ có hình ảnh trực quan.
- Luyện Tập Đặt Câu Để Ghi Nhớ Cấu Trúc:
Đặc biệt, luyện tập là một trong những cách hữu hiệu nhất để nhớ cấu trúc remember. Bạn có thể tự tạo những câu đơn giản hàng ngày, sử dụng các cấu trúc khác nhau của remember để giúp bộ nhớ dần quen thuộc với cách dùng của từ. Chẳng hạn: “I must remember to finish my homework tonight” (Tôi phải nhớ hoàn thành bài tập tối nay) và “I remember finishing my homework early last week” (Tôi nhớ đã hoàn thành bài tập sớm vào tuần trước). Thông qua việc luyện đặt câu giúp bạn nhớ sâu hơn và sử dụng linh hoạt hơn trong các tình huống thực tế.
- Sử Dụng Flashcard Hoặc Ứng Dụng Học Từ Vựng:
Bên cạnh đó, Flashcard là công cụ rất hiệu quả để ghi nhớ các cấu trúc liên quan đến remember. Bạn có thể tạo các thẻ flashcard với cấu trúc một mặt là câu hỏi và mặt còn lại là ví dụ minh họa. Cụ thể, một mặt của thẻ có ghi “Remember to do” và mặt sau sẽ ghi ví dụ “Remember to bring your ID card” (Nhớ mang thẻ căn cước của bạn). Ngoài ra, các bạn có thể sử dụng các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet để lưu trữ và ôn tập flashcard mọi lúc, mọi nơi.
- Ghi Chép Và Ôn Luyện Thường Xuyên:
Cuối cùng, các bạn đừng quên ghi chép cấu trúc vào sổ tay học tập và ôn lại thường xuyên là một cách hữu ích để ghi nhớ remember và các cấu trúc liên quan. Bạn có thể dành thời gian mỗi tuần để xem lại những ghi chú và tự kiểm tra bằng cách đặt câu với từng cấu trúc. Mình lấy ví dụ minh họa như, sau khi học cấu trúc remember doing, bạn có thể thử ôn lại bằng cách viết ra một câu, như: “I remember visiting my grandparents during summer vacation” (Tôi nhớ đã thăm ông bà vào kỳ nghỉ hè). Nhờ việc ghi chép đều đặn và ôn tập giúp củng cố kiến thức và tăng cường khả năng ghi nhớ lâu dài.
4. Bài Tập Cấu Trúc “Remember”
Phần Bài Tập
Bài 1. Hoàn Thành Câu Với “Remember To Do”
- ___ the door before you leave.
- ___ me when you arrive.
- ___ your ID for the exam.
- ___ your assignment by Monday.
- ___ the lights when you leave.
- ___ the cat before you go out.
- ___ your email regularly.
- ___ to the invitation.
- ___ an umbrella in case it rains.
- ___ your phone before going out.
Bài 2. Hoàn Thành Câu Với “Remember Doing”
- I ___ her at last year’s conference.
- I ___ my grandparents every summer.
- I ___ that book last year.
- I ___ the test yesterday.
- I ___ that movie with my friends.
- I ___ that song on the radio.
- I ___ for my family last weekend.
- I ___ in the lake as a child.
- I ___ a similar jacket before.
- I ___ at the party.
Bài 3. Chọn Đáp Án Đúng Giữa “Remember To Do” Và “Remember Doing”
- I ___ (remember to lock / remember locking) the door before I left.
- She ___ (remember to bring / remember bringing) her homework to class.
- They ___ (remember to call / remember calling) their parents yesterday.
- He ___ (remember to check / remember checking) his emails every morning.
- She ___ (remember to take / remember taking) the test last week.
- I ___ (remember to tell / remember telling) him about the meeting in the morning.
- He ___ (remember to visit / remember visiting) his grandmother tomorrow.
- She ___ (remember to buy / remember buying) the groceries yesterday.
- Don’t forget! ___ (Remember to call / Remember calling) your mom tonight.
- He ___ (remember to submit / remember submitting) his project by the deadline.
Bài 4. Điền Động Từ Phù Hợp Để Hoàn Thành Câu Với “Remember To Do”
- Remember to ___ (call) your sister tonight.
- Remember to ___ (finish) your homework by tomorrow.
- Remember to ___ (bring) snacks for the picnic.
- Remember to ___ (close) the window when you leave.
- Remember to ___ (check) your schedule before the meeting.
- Remember to ___ (reply) to that important email.
- Remember to ___ (turn off) the stove.
- Remember to ___ (save) your document before closing.
- Remember to ___ (take) your medication.
- Remember to ___ (pay) the bill on time.
Bài 5. Điền Động Từ Phù Hợp Để Hoàn Thành Câu Với “Remember Doing”
- I remember ___ (visit) my grandmother every weekend.
- She remembers ___ (see) that movie with her friends.
- I remember ___ (study) for hours before the exam.
- He remembers ___ (meet) you at last year’s event.
- They remember ___ (go) to the beach as kids.
- I remember ___ (read) about that in the news.
- She remembers ___ (eat) at that restaurant before.
- He remembers ___ (play) football in high school.
- I remember ___ (hear) that story before.
- She remembers ___ (shop) there last year.
Bài 6. Dịch Câu Từ Tiếng Việt Sang Tiếng Anh Sử Dụng “Remember To Do” Hoặc “Remember Doing”
- Nhớ gọi cho tôi vào tối nay.
- Tôi nhớ đã gặp bạn ở sự kiện năm ngoái.
- Đừng quên nhớ khóa cửa.
- Tôi nhớ đã đọc quyển sách này năm ngoái.
- Hãy nhớ hoàn thành báo cáo trước thứ Hai.
- Anh ấy nhớ đã ăn ở nhà hàng này.
- Cô ấy nhớ phải mua bánh mì.
- Nhớ mang theo áo khoác vì trời có thể lạnh.
- Tôi nhớ đã gặp anh ấy ở một cuộc họp trước đó.
- Nhớ gửi email xác nhận hôm nay.
Phần Đáp Án
Bài 1. Hoàn Thành Câu Với “Remember To Do”
- Remember to lock the door before you leave.
- Remember to call me when you arrive.
- Remember to bring your ID for the exam.
- Remember to finish your assignment by Monday.
- Remember to turn off the lights when you leave.
- Remember to feed the cat before you go out.
- Remember to check your email regularly.
- Remember to reply to the invitation.
- Remember to bring an umbrella in case it rains.
- Remember to charge your phone before going out.
Bài 2. Hoàn Thành Câu Với “Remember Doing”
- I remember meeting her at last year’s conference.
- I remember visiting my grandparents every summer.
- I remember reading that book last year.
- I remember taking the test yesterday.
- I remember watching that movie with my friends.
- I remember hearing that song on the radio.
- I remember cooking for my family last weekend.
- I remember swimming in the lake as a child.
- I remember buying a similar jacket before.
- I remember dancing at the party.
Bài 3. Chọn Đáp Án Đúng Giữa “Remember To Do” Và “Remember Doing”
- Remember locking
- Remember to bring
- Remember calling
- Remember to check
- Remember taking
- Remember telling
- Remember to visit
- Remember buying
- Remember to call
- Remember to submit
Bài 4. Điền Động Từ Phù Hợp Để Hoàn Thành Câu Với “Remember To Do”
- call
- finish
- bring
- close
- check
- reply
- turn off
- save
- take
- pay
Bài 5. Điền Động Từ Phù Hợp Để Hoàn Thành Câu Với “Remember Doing”
- visiting
- seeing
- studying
- meeting
- going
- reading
- eating
- playing
- hearing
- shopping
Bài 6. Dịch Câu Từ Tiếng Việt Sang Tiếng Anh Sử Dụng “Remember To Do” Hoặc “Remember Doing”
- Remember to call me tonight.
- I remember meeting you at last year’s event.
- Remember to lock the door.
- I remember reading this book last year.
- Remember to finish the report by Monday.
- He remembers eating at this restaurant.
- She remembers to buy bread.
- Remember to bring a coat as it might be cold.
- I remember meeting him at a previous meeting.
- Remember to send the confirmation email today.
5. Kết Luận
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ cách dùng remember và biết cách áp dụng vào thực tế. Đừng lo nếu ban đầu còn bối rối, vì càng luyện tập, bạn sẽ càng thấy tự tin hơn. Mà các bạn phải luôn nhớ rằng học ngôn ngữ là cả một quá trình, và từng bước nhỏ sẽ dẫn bạn đến sự tiến bộ lớn. Chúc bạn thành công và luôn thấy niềm vui trong việc học tiếng Anh mỗi ngày!
Từ khóa » Cấu Trúc Remember Ving
-
Cách Sử Dụng V-ing Và To V Cho Một Số động Từ Thông Dụng
-
Làm Chủ Cấu Trúc Remember Nhanh Chóng Nhất - Step Up English
-
Cấu Trúc Remember Trong Tiếng Anh – Cấu Trúc + Bài Tập [Đầy đủ ...
-
Công Thức Remember: Cách Dùng, Bài Tập Và Ví Dụ Chi Tiết
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Remember Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Cấu Trúc Remember Là Gì? Cách Dùng & Phân Biệt Với Các ...
-
Cấu Trúc Remember Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh | ECORP ENGLISH
-
Cấu Trúc Remember | Cách Dùng Remember Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Remember – Cách Dùng Remember Cần Nhớ
-
Cấu Trúc Remember Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh - Thành Tây
-
Cách Dùng Cấu Trúc Remember Chính Xác Nhất Trong Tiếng Anh
-
Cách Sử Dụng Và Bài Tập Về Cấu Trúc "remember" - Vui Học Tiếng Anh
-
Nhớ Ngay Cấu Trúc Remember Trong Tiếng Anh Chỉ Trong 10 Phút
-
Cách Dùng Remember: [Cấu Trúc, Bài Tập & Ví Dụ] Chi Tiết