Làm Chủ Cấu Trúc Remember Nhanh Chóng Nhất - Step Up English

3.8 (75.64%) 211 votes

Trong tiếng Anh, mẫu cấu trúc có thể kết hợp đồng thời “to V” và “Ving” nhưng lại mang 2 ý nghĩa hoàn toàn khác biệt là một bài toán khó cho người bắt đầu. Nhưng thực tế chúng ta vẫn có những cách hệ thống lại kiến thức giúp phân biệt chúng đơn giản hơn. Hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu cho bạn cấu trúc remember và cách sử dụng dễ hiểu nhất của nó nhé.

Nội dung bài viết

  • 1. Vị trí remember trong câu
  • 2. Cấu trúc remember trong tiếng Anh
  • 3. Bài tập cấu trúc remember

1. Vị trí remember trong câu

Cấu trúc remember trong tiếng Anh được sử dụng khi muốn nhớ về điều gì đó hay gợi nhắc về việc đã làm.

Vị trí:

– Trong câu tiếng Anh, remember thường đứng sau chủ ngữ và trong một số trường hợp có câu có thêm trạng từ bổ ngữ thì remember đứng sau trạng từ đó.

– Sau remember thường là động từ nguyên thể có “to” hoặc động từ dạng Ving.

remember

Ví dụ:

  • Linda remembers to send this letter. (Linda nhớ phải gửi thư.)
  • Anna always remembers locking her house when going out. (Anna luôn nhớ khoá cửa nhà mỗi khi ra ngoài.)

2. Cấu trúc remember trong tiếng Anh

Cũng như cấu trúc need, cấu trúc remember trong tiếng Anh có thể kết hợp với động từ nguyên thể có “to” hoặc động từ thêm “ing”. Hãy tìm hiểu chi tiết các cách dùng này ngay sau đây nhé.

Cấu trúc remember + to + V-inf: nhớ để làm gì, nhớ phải làm gì

Chúng ta sử dụng dạng cấu trúc remember này khi muốn nhấn mạnh chủ thể cần nhớ để làm gì. Đây sẽ là dạng cấu trúc thường xuyên xuất hiện trong bài tập viết lại câu tương đương với cấu trúc “not forget + to + V-inf” (đừng không quên phải làm gì đó)

Ví dụ:

  • I always remember to turn down the light when not using it. (Tôi luôn nhớ phải tắt đèn khi không sử dụng.)
  • Min remembers to clean her soom today. (Min nhớ phải dọn dẹp phòng của cô ấy hôm nay.)

cấu trúc remember tiếng Anh

Cấu trúc remember + V-ing: nhớ đã làm gì

Trái ngược với dạng kết hợp “to Verb”, cấu trúc remember đi với V-ing biểu thị ý nghĩa nhớ về một việc đã làm, nhớ đã làm gì.

Ví dụ:

  • I remember handing in my homework two days ago. (Tôi nhớ đã nộp bài tập về nhà của mình từ 2 ngày trước.)
  • Andy remembers sending an email to her customer. ( Andy nhớ đã gửi email cho khách hàng của cô ấy.)
[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày. NHẬN NGAY

Cấu trúc remember trong câu gián tiếp

Một đặc điểm riêng biệt của cấu trúc remember khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp đó là “remember + to V-inf” sẽ được biến đổi sang dạng cấu trúc của “remind + to + V-inf” như sau:

S + said to/ told + Sb: “Remember to V-inf…”

➔ S + reminded + Sb + to V-inf…

Ví dụ:

  • Linda told him: “Remember to turn off the computer when not using it”.

➔ Linda reminded him to turn off the computer when not using it. (Linda nhắc nhở anh ta nhớ tắt máy tính khi không sử dụng.)

  • Lan said to me: “Remember to stop at the Blue Park”

➔ Lan reminded me to stop at the bank. (Lan nhắc tôi nhớ dừng trước công viên Blue.)

3. Bài tập cấu trúc remember

Hãy cùng luyện tập qua một số bài tập về cấu trúc remember để tổng hợp lại kiến thức vừa học ở trên nhé.

bài tập cấu trúc remember

Bài 1: Chia dạng đúng của động từ trong các câu sau

  1. Remember (lock)_______ the door before (go)_______ to bed.
  2. Linda remembered (post) ______ the letter to her new friend yesterday.
  3. Jim remembered (send) _____ this message last night.
  4. I remember (fix) ______ the machine for Jim tomorrow.
  5. Did you remember (turn) ____ it off before you left?

Đáp án:

  1. to lock, going
  2. posting
  3. sending
  4. to fix
  5. to turn

Bài 2: Chọn đáp án đúng cho các câu sau

1. They think I forgot all about the event last year, but I clearly remember ____ it.

A. attending

B. attend

C. attended

2. The witnesses remember ____ three men steal it.

A. see

B. seeing

C. saw

3. None of this would have happened if only she’d remembered ____ them beforehand.

A. warning

B. to warn

C. to warning

4. Do you remember his ____ there?

A. being

B. to be

C. is

Đáp án:

  1. A
  2. B
  3. B
  4. A
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO TÌM HIỂU NGAY

Trên đây là toàn bộ kiến thức quan trọng nhất của cấu trúc remember. Hy vọng qua bài viết bạn đọc đã tự tin hơn khi sử dụng cấu trúc này trong giao tiếp hằng ngày cũng như áp dụng chúng thành thạo trong các bài kiểm tra. Đừng quên chờ đợi các chia sẻ hữu ích tiếp theo đến từ Step Up nhé. Chúc bạn thành công!

Xem thêm: Trọn bộ bí quyết chinh phục kỹ năng nghe tiếng Anh

Từ khóa » Cấu Trúc Remember Ving