Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Classify" - HiNative
Có thể bạn quan tâm
- Đăng ký
- Đăng nhập
Ý nghĩa của "Classify" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q: classify có nghĩa là gì? A: Figure out what type of thing something is. Xem thêm câu trả lời Q: classify có nghĩa là gì? A: classify = to arrange something in categories Xem thêm câu trả lời Q: 1. Not classified ; 2. Not applicable có nghĩa là gì? A: not classified is when the test doesn’t have a rule in a regulation law, not applicable the product doesn’t have any reaction of specific test. Xem thêm câu trả lờiCâu ví dụ sử dụng "Classify"
Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với "classify". A: I classify the animal as a dog.I classify the toys according to shape, size and number.People are classified as smart or dumb.These are some examples of how to use “classify”. It means to arrange something in a category based on similarities or qualities.Hope that helps! Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với classify. A: I will classify this as “music”This classifies as harassment!That’s classified information! You can’t have it sorry. Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với classify. A: 'Unfortunately, that's classified information.' Xem thêm câu trả lờiTừ giống với "Classify" và sự khác biệt giữa chúng
Q: Đâu là sự khác biệt giữa classify và identify ? A: Classify means to assign either one or many things to a class or category that share the same qualities. Example: "I can classify these cows as mammals." "Limestone rocks are classified as sedimentary." Identify means to establish what someone or something is.Example: "I identify as an American." "It took some time to identify this virus." Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa classify và categorize ? A: thank you @ForbiddenHEART Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa classify và categorize ? A: categorize means to put something into groups. classify is how you decided to make those groups. Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa classifying và pigeonholing ? A: if you pigeonhole something that means classifying it into a category that's too exclusive or rigid. If someone plays multiple instruments calling him just a guitar player neglects his work on other instruments. Pigeonhole can also mean that you're holding it of until the future. Xem thêm câu trả lờiBản dịch của"Classify"
Q: Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? classify A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lờiNhững câu hỏi khác về "Classify"
Q: 「highly classified」を「secret」と言い換えると文の意味が変わってしまうでしょうか。また、非公式なビジネスに対しても「highly classified」と言うことができるかどうか教えてください。 A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lờiÝ nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
applicable categorize highly identify not pigeonholeclassify
classificati Classificatiob classification Classificatore classificatory classifides classifie classified classifier Classifiers classifying Classin classing classique classis classism Classist classity classless classmatchHiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất- Hiển thị thêm
- bỏ rác vứt rác 意味の違い、使い方、を教えて下さい。
- "Giai đoạn non nớt kéo dài này gắn bó mật thiết với khả năng thay đổi vốn có ở con người." or "G...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? What's the origin of the word "Vietnam"?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? What are some common slang expressions?
- Từ này thứ in the following sentence : " nước mía là thứ đồ uống được ưa chuộng vì có tác dụng gi...
- My teacher told me that the word "gay" means happy. I am wondering if people would really say som...
- I am confused we say 22th or 22nd?
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? Happy Birthday to me
- Đâu là sự khác biệt giữa be happy và being happy ?
- Từ này paizuri có nghĩa là gì?
- Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác
- HiNative
- C
- Classify
Từ khóa » Dịch Classify
-
CLASSIFY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bản Dịch Của Classify – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của "classify" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ : Classify | Vietnamese Translation
-
Classify - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Định Nghĩa Của Từ 'classify' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
CLASSIFY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CLASSIFY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Classify: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
CLASSIFY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bản Dịch Của Classify – Từ điển Tiếng Anh–Việt ... - MarvelVietnam
-
What Is A Coma? Classification Of Coma In Clinical Symptoms - Vinmec
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'classify' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Cách Viết Bài Classification Essay Đạt Điểm Cao (Kèm Mẫu)
-
Vietnam Standard Industrial Classification Is Supplemented With ...
-
Classify Việt Làm Thế Nào để Nói - Tôi Yêu Bản Dịch - I Love Translation
-
An Experimental Classification Web Service - OCLC Classify
-
TTCK Việt Nam Có Những Cách Phân Ngành Nào?
-
Phân Loại CO-RADS (COVID 19 CO-RADS Classification)