Classify: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Nghĩa: classify
To classify something means to categorize or group it based on certain criteria or characteristics. Classification helps to organize information or objects into coherent and meaningful groups, making it easier to analyze and interpret them. In science, ...Đọc thêm
Nghĩa: phân loại
Phân loại là quá trình tổ chức hoặc phân loại các đối tượng, khái niệm hoặc thông tin dựa trên các đặc điểm hoặc tiêu chí chung. Nó liên quan đến việc xác định các mô hình, mối quan hệ và sự khác biệt giữa các mục để tạo điều kiện cho sự hiểu biết và giao ... Đọc thêm
Nghe: classify
classify |ˈklasɪfʌɪ|Nghe: phân loại
phân loạiCách phát âm có thể khác nhau tùy thuộc vào giọng hoặc phương ngữ. Cách phát âm chuẩn được đưa ra trong khối này phản ánh sự thay đổi phổ biến nhất, nhưng sự khác biệt về vùng miền có thể ảnh hưởng đến âm thanh của một từ. Nếu bạn có cách phát âm khác, vui lòng thêm mục nhập của bạn và chia sẻ với những người truy cập khác.
Hình ảnh classify
Dịch sang các ngôn ngữ khác
- faTiếng Ba Tư طبقه بندی کردن
- frTiếng Pháp classer
- fyTiếng Frisian klassifisearje
- hyTiếng Armenia դասակարգել
- jaTiếng Nhật 分類する
- kmTiếng Khmer ចាត់ថ្នាក់
- koTiếng Hàn 나누다
- lvTiếng Latvia klasificēt
- soTiếng Somali kala saar
- stTiếng Sesotho hlopha
- swTiếng Swahili ainisha
- yiTiếng Yiddish קלאַסיפיצירן
Cụm từ: classify
Từ đồng nghĩa: classify
verb (từ đồng nghĩa):
Từ đồng nghĩa: phân loại
Phản nghiả: không tìm thấy
Kiểm tra: Tiếng Anh-Tiếng Việt
0 / 0 0% đạt dried- 1oquendo
- 2amaryllis
- 3pitchfork
- 4harlequin
- 5khô
Ví dụ sử dụng: classify | |
---|---|
Most European countries classify wine as a food product. | Hầu hết các nước Châu Âu đều phân loại rượu vang như một sản phẩm thực phẩm. |
Proponents of a newer study classify the golden-bellied mangabey as a distinct subspecies. | Những người ủng hộ một nghiên cứu mới hơn phân loại mangabey bụng vàng thành một loài phụ riêng biệt. |
In order to further classify the extent of dysgeusia and clinically measure the sense of taste, gustatory testing may be performed. | Để phân loại thêm mức độ rối loạn tiêu hóa và đo lường cảm giác về vị giác trên phương diện lâm sàng, việc thử nghiệm có thể được thực hiện. |
Some states classify murders differently. | Một số bang phân loại các vụ giết người khác nhau. |
The SEC may classify issuers and prescribe requirements appropriate for each class of issuers of asset-backed securities. | SEC có thể phân loại các tổ chức phát hành và quy định các yêu cầu thích hợp cho từng loại tổ chức phát hành chứng khoán được đảm bảo bằng tài sản. |
A political spectrum is a system to characterize and classify different political positions in relation to one another. | Phổ chính trị là một hệ thống để mô tả và phân loại các vị trí chính trị khác nhau trong mối quan hệ với nhau. |
One way to classify composite numbers is by counting the number of prime factors. | Một cách để phân loại hợp số là đếm số thừa số nguyên tố. |
Some sources may also include Hastings, Prince Edward, and occasionally Northumberland in the definition of Eastern Ontario, but others classify them as Central Ontario. | Một số nguồn cũng có thể bao gồm Hastings, Prince Edward, và đôi khi Northumberland trong định nghĩa của Đông Ontario, nhưng những nguồn khác phân loại chúng là Trung tâm Ontario. |
Some classify several other Mongolic languages like Buryat and Oirat as dialects of Mongolian, but this classification is not in line with the current international standard. | Một số phân loại một số ngôn ngữ Mông Cổ khác như Buryat và Oirat là phương ngữ của tiếng Mông Cổ, nhưng cách phân loại này không phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế hiện tại. |
The Bristol stool scale is a diagnostic medical tool designed to classify the form of human faeces into seven categories. | Cân phân Bristol là một công cụ y tế chẩn đoán được thiết kế để phân loại hình thức phân người thành bảy loại. |
In 2010, the UNDP reacted to the criticism and updated the thresholds to classify nations as low, medium, and high human development countries. | Năm 2010, UNDP đã phản ứng lại những lời chỉ trích và cập nhật các ngưỡng để phân loại các quốc gia thành các quốc gia phát triển con người thấp, trung bình và cao. |
There are basically five types of spatial dimensions that are used to classify phenomena for map symbolization. | Về cơ bản, có năm loại kích thước không gian được sử dụng để phân loại các hiện tượng để ký hiệu bản đồ. |
Ethnographers commonly classify the indigenous peoples of North America into ten geographical regions with shared cultural traits, called cultural areas. | Các nhà dân tộc học thường phân loại các dân tộc bản địa ở Bắc Mỹ thành mười khu vực địa lý với các đặc điểm văn hóa chung, được gọi là các khu vực văn hóa. |
Flow velocity is used to classify flows according to speed regime. | Vận tốc dòng chảy dùng để phân loại dòng chảy theo chế độ tốc độ. |
There are also tree traversal algorithms that classify as neither depth-first search nor breadth-first search. | Cũng có các thuật toán duyệt cây phân loại không phải là tìm kiếm theo chiều sâu hay tìm kiếm theo chiều rộng. |
Some 1940s-era crime fiction of writers such as James M. Cain and Jim Thompson adopted a stripped-down, matter-of-fact prose style to considerable effect; some classify this prose style as minimalism. | Một số tiểu thuyết tội phạm từ những năm 1940 của các nhà văn như James M. Cain và Jim Thompson đã áp dụng phong cách văn xuôi rút gọn, có vấn đề thực tế để đạt được hiệu quả đáng kể; một số phân loại phong cách văn xuôi này là chủ nghĩa tối giản. |
A political spectrum is a system to characterize and classify different political positions in relation to one another. | Phổ chính trị là một hệ thống để mô tả và phân loại các vị trí chính trị khác nhau trong mối quan hệ với nhau. |
A characteristic that may classify one as a groupie is a reputation for promiscuity. | Một đặc điểm có thể phân loại một nhóm là một nhóm là danh tiếng về tính lăng nhăng. |
A section among Urmuz's commentators tends to classify him as a genial but superficial prankster, a buffoon rather than a serious author. | Một bộ phận trong số các nhà bình luận của Urmuz có xu hướng phân loại anh ta là một kẻ thích chơi khăm bề ngoài nhưng hời hợt, một kẻ háo sắc hơn là một tác giả nghiêm túc. |
According to him, the human ear is able to identify and classify pitches by using binary, ternary and quinary frequency ratios as a reference point. | Theo ông, tai người có thể xác định và phân loại cao độ bằng cách sử dụng các tỷ lệ tần số nhị phân, bậc ba và bậc hai làm điểm tham chiếu. |
Another way to classify nuclear tests are by the number of explosions that constitute the test. | Một cách khác để phân loại các vụ thử hạt nhân là theo số vụ nổ tạo thành vụ thử. |
As the study of natural history grew, so did scientists' effort to classify human groups. | Khi nghiên cứu về lịch sử tự nhiên ngày càng phát triển, các nhà khoa học nỗ lực phân loại các nhóm người cũng vậy. |
Although South Sulawesi polities are generally referred to as kingdoms, archaeologists classify most of them as complex chiefdoms or proto-states rather than true state societies. | Mặc dù các chính thể Nam Sulawesi thường được gọi là các vương quốc, nhưng các nhà khảo cổ học phân loại hầu hết chúng là các vương quốc phức tạp hoặc các tiểu quốc chứ không phải là các xã hội nhà nước thực sự. |
A simple colored symbol to classify a trail's difficulty in the USA was first used for ski trails and is now being used for hiking, bicycle, other trails. | Một biểu tượng màu đơn giản để phân loại độ khó của đường mòn ở Hoa Kỳ lần đầu tiên được sử dụng cho đường mòn trượt tuyết và hiện đang được sử dụng để đi bộ đường dài, đi xe đạp và các đường mòn khác. |
Activated carbons are complex products which are difficult to classify on the basis of their behaviour, surface characteristics and other fundamental criteria. | Cacbon hoạt hóa là những sản phẩm phức tạp khó phân loại dựa trên đặc tính, đặc điểm bề mặt và các tiêu chí cơ bản khác của chúng. |
Between 1910 and 1930, in the United States and Europe, several morality tests were developed to classify subjects as either fit or unfit to make moral judgments. | Từ năm 1910 đến năm 1930, ở Hoa Kỳ và Châu Âu, một số bài kiểm tra đạo đức đã được phát triển để phân loại các đối tượng là phù hợp hoặc không phù hợp để đưa ra các đánh giá về đạo đức. |
Automatic methods of musical similarity detection based on data mining and co-occurrence analysis has been developed in order to classify music titles for electronic music distribution. | Các phương pháp tự động phát hiện sự giống nhau về âm nhạc dựa trên khai thác dữ liệu và phân tích đồng xuất hiện đã được phát triển để phân loại các tiêu đề âm nhạc cho phân phối nhạc điện tử. |
A staging system is commonly used to classify the severity of TTTS. | Một hệ thống phân loại thường được sử dụng để phân loại mức độ nghiêm trọng của TTTS. |
Cultural segmentation is used to classify markets according to the cultural origin. | Phân khúc văn hóa được sử dụng để phân loại thị trường theo nguồn gốc văn hóa. |
Confidence tricks and scams are difficult to classify, because they change often and often contain elements of more than one type. | Khó phân loại các mánh khóe lừa bịp và lừa đảo vì chúng thay đổi thường xuyên và thường chứa các yếu tố thuộc nhiều loại. |
Những từ bắt đầu giống như: classify
- classically - cổ điển
- classwork - bài tập trên lớp
- classing - phân loại
- classism - chủ nghĩa giai cấp
- classfellow - bạn cùng lớp
- classificatory - phân loại
- classloader - trình tải lớp
- classful - sang trọng
- classicising - kinh điển
- classloaders - trình tải lớp
- classists - người phân loại
Những câu hỏi thường gặp: classify
Bản dịch của từ 'classify' trong tiếng Việt là gì?Bản dịch của từ 'classify' trong tiếng Việt là phân loại.
Các từ đồng nghĩa của 'classify' trong tiếng Anh là gì?Các từ đồng nghĩa của từ 'classify' trong tiếng Anh có thể là: range, catalog, file, list, sort, systematize, type, organize, bracket, lump.
Các từ đồng nghĩa của 'classify' trong tiếng Việt là gì?Các từ đồng nghĩa của từ 'phân loại' trong tiếng Việt có thể là: bằng phẳng, vô điều kiện, khác biệt, tình huống cụ thể.
Cách phát âm chính xác từ 'classify' trong tiếng Anh là gì?Từ 'classify' được phát âm là ˈklasɪfʌɪ. Lưu ý rằng cách phát âm (phiên âm) có thể thay đổi tùy thuộc vào giọng nói.
'classify' là gì (định nghĩa)?To classify something means to categorize or group it based on certain criteria or characteristics. Classification helps to organize information or objects into coherent and meaningful groups, making it easier to analyze and interpret them. In science, classification is a fundamental process for ...
Từ 'classify' được sử dụng trong các câu như thế nào?Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng từ này trong các câu:
- Most European countries classify wine as a food product.
- Proponents of a newer study classify the golden-bellied mangabey as a distinct subspecies.
- In order to further classify the extent of dysgeusia and clinically measure the sense of taste, gustatory testing may be performed.
Từ khóa » Dịch Classify
-
CLASSIFY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bản Dịch Của Classify – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của "classify" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ : Classify | Vietnamese Translation
-
Classify - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Định Nghĩa Của Từ 'classify' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
CLASSIFY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CLASSIFY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
CLASSIFY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bản Dịch Của Classify – Từ điển Tiếng Anh–Việt ... - MarvelVietnam
-
What Is A Coma? Classification Of Coma In Clinical Symptoms - Vinmec
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'classify' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Cách Viết Bài Classification Essay Đạt Điểm Cao (Kèm Mẫu)
-
Vietnam Standard Industrial Classification Is Supplemented With ...
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Classify" - HiNative
-
Classify Việt Làm Thế Nào để Nói - Tôi Yêu Bản Dịch - I Love Translation
-
An Experimental Classification Web Service - OCLC Classify
-
TTCK Việt Nam Có Những Cách Phân Ngành Nào?
-
Phân Loại CO-RADS (COVID 19 CO-RADS Classification)