CLASSIFY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CLASSIFY Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['klæsifai]Danh từclassify ['klæsifai] phân loạiclassificationcategorytaxonomytaxonomiccategorizationcategoricalclassifierassortmentcategorisationtriagexếp loạigradeclassifiedcategorizedsortingtype ratingpigeonholeraterscategorisedclassify
Ví dụ về việc sử dụng Classify trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
can classifycó thể phân loạiused to classifysử dụng để phân loạidùng để phân loạiwe classifychúng tôi phân loạihow to classifycách phân loạito classify themđể phân loại chúngwould classifysẽ phân loạiwill classifysẽ phân loạito classify itphân loại nóClassify trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - clasificar
- Người pháp - classer
- Người đan mạch - klassificere
- Tiếng đức - klassifizieren
- Thụy điển - klassificera
- Na uy - klassifisere
- Hà lan - classificeren
- Tiếng ả rập - تصنف
- Hàn quốc - 분류
- Tiếng nhật - 分類
- Tiếng slovenian - razvrstiti
- Ukraina - класифікувати
- Tiếng do thái - לסווג
- Người hy lạp - κατατάσσουν
- Người hungary - osztályozza
- Người serbian - класификују
- Tiếng slovak - klasifikovať
- Người ăn chay trường - класифицират
- Tiếng rumani - clasifica
- Người trung quốc - 划分
- Tiếng tagalog - naiuri
- Tiếng bengali - শ্রেণীভুক্ত
- Tiếng mã lai - mengelaskan
- Thái - จำแนก
- Thổ nhĩ kỳ - sınıflandırmak
- Tiếng hindi - वर्गीकृत कर
- Đánh bóng - klasyfikować
- Bồ đào nha - classificar
- Người ý - classificare
- Tiếng phần lan - luokitella
- Tiếng croatia - klasificirati
- Tiếng indonesia - klasifikasi
- Séc - klasifikovat
- Tiếng nga - классифицировать
Từ đồng nghĩa của Classify
class sort assort sort out separate categorize relegate classifiesclassifyingTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt classify English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Classify
-
CLASSIFY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bản Dịch Của Classify – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của "classify" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của Từ : Classify | Vietnamese Translation
-
Classify - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Định Nghĩa Của Từ 'classify' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
CLASSIFY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Classify: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
CLASSIFY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bản Dịch Của Classify – Từ điển Tiếng Anh–Việt ... - MarvelVietnam
-
What Is A Coma? Classification Of Coma In Clinical Symptoms - Vinmec
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'classify' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Cách Viết Bài Classification Essay Đạt Điểm Cao (Kèm Mẫu)
-
Vietnam Standard Industrial Classification Is Supplemented With ...
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Classify" - HiNative
-
Classify Việt Làm Thế Nào để Nói - Tôi Yêu Bản Dịch - I Love Translation
-
An Experimental Classification Web Service - OCLC Classify
-
TTCK Việt Nam Có Những Cách Phân Ngành Nào?
-
Phân Loại CO-RADS (COVID 19 CO-RADS Classification)