Nghĩa Của Từ : Classify | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: classify Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
classify | * ngoại động từ - phân loại |
English | Vietnamese |
classify | phân loại các ; phân loại ; xếp loại ; |
classify | phân loại các ; phân loại ; xếp loại ; |
English | English |
classify; assort; class; separate; sort; sort out | arrange or order by classes or categories |
classify; relegate | assign to a class or kind |
English | Vietnamese |
classified | * tính từ - đã được phân loại - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính thức được coi là mật |
classify | * ngoại động từ - phân loại |
classifiable | * tính từ - có thể phân loại được |
classifier | * danh từ - người phân loại |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Classify
-
CLASSIFY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bản Dịch Của Classify – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của "classify" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Classify - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Định Nghĩa Của Từ 'classify' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
CLASSIFY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CLASSIFY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Classify: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
CLASSIFY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bản Dịch Của Classify – Từ điển Tiếng Anh–Việt ... - MarvelVietnam
-
What Is A Coma? Classification Of Coma In Clinical Symptoms - Vinmec
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'classify' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Cách Viết Bài Classification Essay Đạt Điểm Cao (Kèm Mẫu)
-
Vietnam Standard Industrial Classification Is Supplemented With ...
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Classify" - HiNative
-
Classify Việt Làm Thế Nào để Nói - Tôi Yêu Bản Dịch - I Love Translation
-
An Experimental Classification Web Service - OCLC Classify
-
TTCK Việt Nam Có Những Cách Phân Ngành Nào?
-
Phân Loại CO-RADS (COVID 19 CO-RADS Classification)