Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Daunting" - HiNative
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh (Mỹ) Tiếng Pháp (Pháp) Tiếng Đức Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Quốc Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin) Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) Tiếng Nga Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) Tiếng Tây Ban Nha (Mexico) Tiếng Trung (Taiwan) Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Việt
- Đăng ký
- Đăng nhập
Ý nghĩa của "Daunting" trong các cụm từ và câu khác nhau
Q: daunting có nghĩa là gì? A: Intimidating or overwhelming. For example: “Learning a new language can be daunting”. Xem thêm câu trả lời Q: daunting có nghĩa là gì? A: Daunting can mean, when referring to a task, that it is too large or in certain cases, too much for a single person Xem thêm câu trả lời Q: daunting có nghĩa là gì? A: scary/overwhelming Xem thêm câu trả lời Q: daunting có nghĩa là gì? A: Something scary or intimidating. (Something that you worry about or that may make you anxious/nervous. ) Xem thêm câu trả lời Q: daunting có nghĩa là gì? A: seeming difficult to deal with in anticipation, intimidating. discourage, demoralise ,take aback Xem thêm câu trả lờiCâu ví dụ sử dụng "Daunting"
Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với daunting. A: I am so shy that I find socialising at parties quite a daunting task. Going to a new school is a daunting experience for some young people. We were faced with the daunting task of remodelling our new home ourselves.My sister found building her own home to be a daunting challenge. The though of return to work during this pandemic is very daunting. Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với daunting . A: Starting a new job can be a daunting prospect. Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với daunting. A: It is most often paired with "task" as in...Having to vacuum is a daunting task. orDoing homework is a daunting task. Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với daunting. A: "He was ready to skydive, but the distance was daunting.""Now that he had to do the daunting task, he was afraid.""It seemed daunting to approach the angry, snarling dog.""I don't think I can do it. It's too daunting." Xem thêm câu trả lời Q: Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với daunting . A: Kanji is at times daunting. Xem thêm câu trả lờiTừ giống với "Daunting" và sự khác biệt giữa chúng
Q: Đâu là sự khác biệt giữa daunting và intimidating ? A: As insomniacraven says, there’s a small difference in meaning.The ways they can be used are also a bit different. Of the two, only ‘intimidating’ can be used to describe a person, e.g., ‘he’s intimidating’, ‘the expression on her face was intimidating’.Things you have to do can be either intimidating or daunting, e.g., ‘the path ahead was daunting/intimidating’, ‘we have an intimidating/a daunting climb ahead of us’, ‘cleaning the entire house before my grandma arrived was a daunting/an intimidating task’.‘Daunting’ is a less commonly-heard word and can therefore sound a bit more literary/formal. Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa daunting và unnerving ? A: "Daunting" is an adjective used to describe a task that's large, intimidating or scary.e.g. Climbing Mt. Everest is a daunting challenge even for the most experienced climbers.e.g. Each day, she is faced with the daunting task of feeding 20 people."Unnerving" means slightly unsettling or worrying.e.g. Her sudden hostility was unnerving, since she was so friendly the day before.e.g. Speaking in front of large crowds is unnerving for many people.Hope this helps! Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa daunting và daunted ? A: Let's use an example.There is a hard task with lots of responsibility attached, that will probably require a lot of time and some skill learning.The task daunts a person.The task is very daunting.The person is (or feels) very daunted. Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa daunting và discouraging ? A: daunting is more on the side of intimidating but plausible, it seems like a challenge. If something was discouraging, its so intimidating or awful that one would not want to do it. Xem thêm câu trả lời Q: Đâu là sự khác biệt giữa daunting và intimidating ? A: Thanks so much! Xem thêm câu trả lờiNhững câu hỏi khác về "Daunting"
Q: Hãy chỉ cho tôi làm thế nào để phát âm daunting. A: Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Xem thêm câu trả lờiÝ nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau
daunt discouraging intimidating unnervingLatest words
mic alors Hals devo driver stir si liberal 優しい 外す classic 品 Premier Pray おもしろい Podvod Det gap Gaurabh 用いるdaunting
daugther daugthers dauguter dauhgter dauhther daulat Daulphin Daumen Daun daunt dauntless dauntlessly dauphin dauphine Dauphins daur dauran daurne daus DauteHiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau.
Những câu hỏi mới nhất- Hiển thị thêm
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 越南语ch, tr, gi(d), g(gh), c(g), đ, t, 这个六个怎么说 chị,tru...
- chỉ 2 ngay ở HN ngắn quá Tôi viết đúng chưa?
- hôm qua mới đến HN nhưng sáng mai tôi phải di chuyển Tôi viết đúng chưa?
- Từ này Anh ơi ! tối đến về nhà Anh thích cưỡi ngựa hay là doggy 😅 có nghĩa là gì?
- Đâu là sự khác biệt giữa tự ái và chảnh ?
- Hiển thị thêm
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 越南语ch, tr, gi(d), g(gh), c(g), đ, t, 这个六个怎么说 chị,tru...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? It’s not that I don’t agree with you, I just feel hopel...
- この文章を音読して欲しいです。 越 Tôi muốn đi đến ga tàu mà tôi đang bị lạc đường. 警 Bây giờ anh đang ở đâu? 越 T...
- Từ này 嗯嗯嗯 có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? Trời hôm nay thật đẹp nên tôi muốn đi chơi hơn là n...
- Từ này ㅊㅁ) có nghĩa là gì?
- Từ này ㅗㅑ có nghĩa là gì?
- “감사하겠습니다”and “감사드리겠습니다” 무슨 차이가 있어요?
- Nói cái này như thế nào? Cái này có nghĩa là gì? Sự khác biệt là gì? Hãy chỉ cho tôi những ví dụ với ~~. Hỏi gì đó khác
- HiNative
- D
- Daunting
Từ khóa » Daunting Nghĩa Là Gì
-
DAUNTING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Daunting - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "daunting" - Là Gì? - Vtudien
-
'daunting' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
DAUNTING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Daunting
-
Daunting«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Daunting Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Daunting Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Daunting Là Gì, Nghĩa Của Từ Daunting | Từ điển Anh - Việt
-
Top 14 Daunting Là Gì
-
Daunting: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Daunting Nghĩa Là Gì?
-
Câu Ví Dụ,Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của" Daunting Là Gì ...
-
Daunting Là Gì - Kanamara
-
Đồng Nghĩa Của Daunting - Idioms Proverbs