Daunting Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
daunting
* tính từ
làm thoái chí, làm nản chí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
daunting
discouraging through fear
Synonyms: intimidating
Similar:
daunt: cause to lose courage
dashed by the refusal
Synonyms: dash, scare off, pall, frighten off, scare away, frighten away, scare



Từ liên quan- daunting
- dauntingly
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Daunting Nghĩa Là Gì
-
DAUNTING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Daunting - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "daunting" - Là Gì? - Vtudien
-
'daunting' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
DAUNTING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Daunting
-
Daunting«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Daunting Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Daunting Là Gì, Nghĩa Của Từ Daunting | Từ điển Anh - Việt
-
Top 14 Daunting Là Gì
-
Daunting: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Daunting Nghĩa Là Gì?
-
Câu Ví Dụ,Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của" Daunting Là Gì ...
-
Daunting Là Gì - Kanamara
-
Đồng Nghĩa Của Daunting - Idioms Proverbs
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Daunting" - HiNative