Đồng Nghĩa Của Daunting - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: daunting daunting
  • tính từ
    • làm thoái chí, làm nản chí

Some examples of word usage: daunting

1. The task of climbing Mount Everest may seem daunting, but with proper preparation and training, it can be achievable. - Nhiệm vụ leo núi Everest có vẻ rất khó khăn, nhưng với sự chuẩn bị và huấn luyện đúng đắn, nó có thể đạt được. 2. Starting a new job in a foreign country can be daunting, but it is also an exciting opportunity for personal growth. - Bắt đầu công việc mới ở một quốc gia nước ngoài có thể là một thách thức lớn, nhưng cũng là cơ hội thú vị để phát triển cá nhân. 3. The prospect of giving a presentation in front of a large audience can be daunting for many people. - Việc phải thuyết trình trước một đám đông lớn có thể là một nhiệm vụ khó khăn đối với nhiều người. 4. Moving to a new city where you don't know anyone can be daunting, but it can also be a chance to start fresh. - Chuyển đến một thành phố mới mà bạn không quen ai có thể là một thách thức lớn, nhưng đó cũng là cơ hội để bắt đầu lại. 5. The amount of work required to renovate an old house can be daunting, but the end result is often worth the effort. - Lượng công việc cần thiết để sửa chữa một căn nhà cũ có thể là một thách thức lớn, nhưng kết quả cuối cùng thường xứng đáng với nỗ lực. 6. Learning a new language can be daunting, but it is a rewarding experience that opens up new opportunities. - Học một ngôn ngữ mới có thể là một thách thức lớn, nhưng đó là một trải nghiệm đáng giá mở ra cơ hội mới. Từ đồng nghĩa của daunting

Danh từ

intimidation

Tính từ

intimidating unnerving discouraging scary frightening overwhelming formidable disheartening demoralising demoralizing dismaying fazing

Từ trái nghĩa của daunting

daunting Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Từ đồng nghĩa của daughterboard Từ đồng nghĩa của daughter in law Từ đồng nghĩa của daughterless Từ đồng nghĩa của daughterly Từ đồng nghĩa của daunt Từ đồng nghĩa của daunted Từ đồng nghĩa của dauntingly Từ đồng nghĩa của dauntless Từ đồng nghĩa của dauntlessly Từ đồng nghĩa của dauntlessness Từ đồng nghĩa của dauphin Từ đồng nghĩa của daven An daunting synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with daunting, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của daunting

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Từ điển Từ đồng nghĩa
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • Movie Subtitles
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Daunting Nghĩa Là Gì