DAUNTING Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DAUNTING Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['dɔːntiŋ]Động từdaunting ['dɔːntiŋ] khó khăndifficulthardtoughhardshiptrickytroubleroughuphillchallengingdauntingđáng ngạiominousworrisomedauntingdisturbingalarmingintimidatingworryinglyunsettlingnản chídiscourageddauntingdishearteneddiscouragementdemoralizingdownhearteddespondentđáng sợscaryfearsomecreepyfearfuldreadfulterriblehorribleformidableawfulfrightfulnản lòngdiscouragementdiscouragefrustrateddauntingdishearteneddespondentdemoralizedto lose heartdemoralisingkhó nhằntoughtrickyhardcoredauntinguphillroughđáng nảngâycauseposeinducetriggerinflictprovokeexertraisesparkdauntingĐộng từ liên hợp
Ví dụ về việc sử dụng Daunting trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
a daunting tasknhiệm vụ khó khănnhiệm vụ đáng sợcan be dauntingcó thể gây khó khăncó thể được khó khănseem dauntingvẻ khó khănless dauntingbớt khó khăn hơnít khó khăn hơncan be a daunting taskcó thể là một nhiệm vụ khó khănmore dauntingkhó khăn hơncan seem dauntingcó vẻ khó khăna daunting experiencetrải nghiệm khó khănit can be dauntingnó có thể được khó khănDaunting trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - desalentador
- Người pháp - redoutables
- Người đan mạch - skræmmende
- Tiếng đức - entmutigend
- Thụy điển - avskräckande
- Na uy - skremmende
- Hà lan - ontmoedigend
- Tiếng ả rập - شاقة
- Hàn quốc - 어려운
- Tiếng nhật - なる
- Kazakhstan - мүмкін
- Tiếng slovenian - zastrašujoče
- Ukraina - лякає
- Tiếng do thái - מרתיע
- Người hy lạp - τρομακτικό
- Người hungary - ijesztő
- Người serbian - застрашујући
- Tiếng slovak - náročná
- Người ăn chay trường - обезсърчаваща
- Urdu - مشکل
- Tiếng rumani - descurajatoare
- Người trung quốc - 艰巨
- Tiếng tagalog - nakakatakot
- Tiếng bengali - কঠিন
- Tiếng mã lai - menakutkan
- Tiếng hindi - चुनौतीपूर्ण
- Đánh bóng - trudne
- Bồ đào nha - assustador
- Tiếng phần lan - pelottava
- Tiếng croatia - težak
- Tiếng indonesia - menjadi
- Séc - skličující
- Thái - น่ากลัว
- Thổ nhĩ kỳ - korkutucu
Từ đồng nghĩa của Daunting
dash scare pall daunteddauntlessTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt daunting English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Daunting Nghĩa Là Gì
-
DAUNTING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của Từ Daunting - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "daunting" - Là Gì? - Vtudien
-
'daunting' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Daunting
-
Daunting«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Daunting Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Daunting Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Daunting Là Gì, Nghĩa Của Từ Daunting | Từ điển Anh - Việt
-
Top 14 Daunting Là Gì
-
Daunting: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Daunting Nghĩa Là Gì?
-
Câu Ví Dụ,Định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của" Daunting Là Gì ...
-
Daunting Là Gì - Kanamara
-
Đồng Nghĩa Của Daunting - Idioms Proverbs
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Daunting" - HiNative