Cây Lúa Tiếng Nhật Là Gì - SGV
Có thể bạn quan tâm
Cây lúa tiếng Nhật là ine (稲), là loài cây quen thuộc với các nước châu Á nói chung.
Trải qua ngàn năm lịch sử, lúa là loài cây lương thực cao quý không thể thiếu trong mỗi con người.
Bắt đầu từ Trung Quốc và các khu vực lân cận, việc trồng trọt cây lúa lan rộng khắp Sri Lanka và Ấn Độ.
Cây lúa có khả năng thích nghi cao, có thể phát triển trong điều kiện sa mạc của Ả Rập Xê Út.
Lúa là loại cây thân thảo hằng năm, thân cây cao từ 1-2m đến 5-6m.
Các lá mỏng, hẹp khoảng 2-2,5cm và dài 50-100cm.
Rễ cây lúa thuộc loại rễ chùm, hoa thuộc loại hoa nhỏ, màu trắng sữa.
Tuỳ thời kì sinh trưởng, phát triển mà lá lúa có màu khác nhau. Khi lúa chín ngả sang màu vàng.
Thời gian sinh trưởng của cây lúa, tính từ lúc hạt lúa nẩy mầm đến lúc thu hoạch (dao động khoảng 90-180 ngày đối với các giống lúa hiện trồng).
Sản phẩm thu được từ cây lúa là hạt lúa.
Trong lúa gạo có đầy đủ các chất dinh dưỡng như: tinh bột, protein, lipit, vitamin...
Từ những dinh dưỡng có trong hạt gạo, nên đã từ lâu lúa gạo được coi là nguồn thực phẩm và dược phẩm có giá trị.
Tổ chức dinh dưỡng Quốc tế đã gọi hạt gạo là hạt của sự sống.
Con người còn dùng lúa gạo để chế biến được nhiều mặt hàng khác như bún, bánh, mỹ nghệ, kỹ nghệ, chế biến công nghiệp...
Lúa gạo còn là nguồn nguyên liệu quý sản xuất tân dược.
Hiện nay, Việt Nam là nơi có gạo ngon nhất thế giới, được Liên minh châu Âu và các quốc gia khác trên thế giới công nhận như gạo ST25 của Việt Nam.
Bài viết Cây lúa tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Nhật SGV.
Từ khóa » Cây Lúa Tiếng Nhật Là Gì
-
Trồng Lúa Tiếng Nhật Là Gì - SGV
-
Cấy Lúa Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Ngành Nông Nghiệp
-
Mỗi Ngày 6 Từ Vựng Tiếng Nhật. - Facebook
-
Nhà Kính để Trồng Rau 15. (耕運機) こううんき:Máy Cày, Máy Xới ...
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Ngành Nông Nghiệp đầy đủ Nhất - Đài Loan
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Nông Nghiệp
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Nông Nghiệp
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH NÔNG NGHIỆP-TRỒNG ...
-
Tổng Hợp Các Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Nông Nghiệp
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Nông Nghiệp Trồng Trọt
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Về Nông Nghiệp
-
Lúa – Wikipedia Tiếng Việt