Học Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Về Nông Nghiệp

Đang thực hiện Menu
  • Trang chủ
  • Học tiếng Nhật
  • Học phí các lớp
  • Sự kiện mới
  • Đăng ký học
  • Liên hệ
Trang chủ  »  Từ vựng tiếng Nhật

Từ vựng tiếng Nhật

Học từ vựng tiếng Nhật chủ đề về Nông Nghiệp Thời gian đăng: 29/06/2016 16:58 Nhắc đến Nhật Bản chúng ta thường chỉ hay nhắc đến một cường quốc về công nghiệp và khoa học rất phát triển mà ít người biết rằng đây cũng là một đất nước có nền nông nghiệp rất tân tiến. Bài viết hôm nay sẽ đưa đến cho các bạn Nhật Bản ở một góc nhìn khác như vậy thông qua những từ vựng tiếng Nhật chủ đề nông nghiệp sau đây: Học từ vựng tiếng Nhật chủ đề về Nông Nghiệp Học từ vựng tiếng Nhật chủ đề về Nông Nghiệp  

Học từ vựng tiếng Nhật chủ đề về Nông Nghiệp.

1. 熱帯植物 (ねったいしょくぶつ) : Thực vật miền nhiệt đới 2. 植物園    (しょくぶつえん) : Vườn thực vật 3. 植物学    (しょくぶつかく) : Thực vật học 4. 草    (くさ) : Cỏ 5. 草の葉 (くさのは) : Lá cỏ 6. 草の生えた丘 (くさのうえたおか) : Đồi cỏ 7. 草を刈る (くさをかる) : Cắt cỏ 8. 庭の草を取る (ていのくさをとる) : Làm cỏ trong vườn 9. 種 (たね) : Hạt 10. 芽    (め) : Búp(hoa), mầm, chồi, mạ (lúa) 11. 芽が出る (めがでる) :    Nảy mầm 12. 芽を出す (めをだす) :    Trổ mầm 13. 若芽     (わかめ) : Chồi non 14. 根 (ね) : Rễ 15. 茎 (くき) : Cuống, cọng  16. 枝 (えだ) : Cành 17. 枯れ枝をおろす    : Tỉa cành khô 18. 蔓 (つる) : Dây leo  19. 葉 (は) : Lá 20. 若葉     (わかば) : Lá non 21. 青葉     (あおば) : Lá xanh 22. 紅葉     (もみじ) : Lá đỏ 23. 落ち葉 (おちば) : Lá rụng 24. 枯れ葉 (かれは) : Lá khô 25. 枯れ葉剤 (かれはざい) : Chất làm trụi lá, chất diệt cỏ 26. 蕾 (つぼみ) : Nụ hoa 27. 刺・棘 (とげ) : Gai (thực vật) 28. 実 (み) : Quả, trái Tự học tiếng Nhật online Xem Thêm : Tự học tiếng Nhật online hiệu quả tại nhà 29. 実がなる (みがなる) : Ra trái 30. 苗木     (なえぎ) : Cây giống, vườn ươm 31. 木 ( き) :     Cây 32. 木を切る : Đốn cây 33. 木に登る :    Trèo cây 34. 木を植える :     trồng cây 35. 幹 (みき) : Thân cây 36. 野菜 (やさい) :     Rau 37. 生野菜 (せいやさい) :    Rau sống 38. 野菜畑 (やさいはたけ) : Vườn rau 39. 芝生     (しばふ) : Bãi cỏ 40. 栽培     (さいばい) : Trồng 41. コーヒー栽培 (コーヒーさいばい) : Trồng cà phê 42. 温室栽培する (おんしつさいばいする) : Trồng cây trong nhà 43. 水耕栽培 (すいこうさいばい) : Trồng thủy canh 44. 芽生え (めばえ) : Sự mọc mầm, sự nảy mầm 45. 芽吹く (めぶく) : Nảy mầm 46. 根付く (ねづく) : Mọc rễ 47. 咲く    (さく) : Nở 48. 生える (はえる) : Mọc 49. 林 (はやし) : Đám rừng, đám cây 50. 森 (もり) : Rừng 51. 雑木林 (ぞうきばや): Rừng tạp 52. 密林     (みつりん) : Rừng rậm 53. 茂み・繁み (しげみ) :     Bụi rậm 54. 枯れる (かれる) : Héo 55. 枯れた葉 (かれたは) :    Lá bị héo Hãy thử đến Nhật Bản một lần, bạn sẽ thấy tốc độ phát triển các ngành nghề của đất nước này đáng để học hỏi như thế nào. Và hy vọng sau bài viết này các bạn có thể tự học từ vựng tiếng Nhật hiệu quả. Chúc các bạn thành công.   Trung tâm tiếng Nhật SOFL - Tiếng Nhật cho mọi đối tượng

TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở 2:  Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội  Cơ sở 3: Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển(gần ngữ tư Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi) - Thanh Xuân, Hà Nội Cơ sở 4: Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội Sơ sở 5: Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh Cơ sở 6: Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Q. Bình Thạnh - TP. HCM Cơ sở 7: Số 134 Hoàng Diệu 2 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - TP. HCM Bạn có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!

  • Bình luận face
  • Bình luận G+

Back Quay lại

PrintBản in

Các tin khác
  • Học từ vựng tiếng Nhật chủ đề giặt đồ

  • Những từ vựng tiếng Nhật khó nhớ nhất - Bạn nên biết

  • Tổng hợp 40 từ vựng tiếng Nhật ngành Mỹ Thuật

  • Những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc phổ biến nhất (Phần 3)

  • Những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc phổ biến nhất - P2

  • Từ vựng tiếng Nhật về MXH Facebook

Danh mục
  • Tiếng Nhật giao tiếp
  • Tiếng Nhật Sơ cấp
  • Tiếng Nhật trung cấp
  • Tiếng Nhật du học
  • Tiếng nhật trẻ em
  • Tiếng Nhật cấp tốc
  • Luyện thi n1
  • Luyện thi n2
  • Luyện thi n3
  • Luyện thi N4
  • Luyện thi N5
    • Khai giảng khóa học tiếng nhật

Hỗ trợ trực tuyến

Hỗ trượ trực tuyến1900 986 845 Copyright © 2015 trungtamnhatngu.edu.vn
  • Facebook
  • Twitter
  • Google Plus
  • Sitemap

Từ khóa » Cây Lúa Tiếng Nhật Là Gì