CHẮC CHẮC In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CHẮC CHẮC " in English? SAdverbAdjectiveVerbchắc chắccertainlychắc chắntất nhiêndĩ nhiênchắc chắcsurechắc chắnđảm bảohãyhãy đảm bảodefinitelychắc chắnnhất địnhsurelychắc chắnchắc hẳnhẳnsẽchắc chắcchắn chắnprobablycó lẽcó thểlẽchắcchắc chắncó lẽ làhẳncó lẽ cómustphảicầnchắchẳnđượcchắc hẳnundoubtedlychắc chắnrõ ràngkhông nghi ngờkhông nghi ngờ gì nữaabsolutelyhoàn toàntuyệt đốichắc chắnobviouslyrõ ràngtất nhiênhiển nhiênchắc chắndĩ nhiênđương nhiênbe assuredno doubtsolid

Examples of using Chắc chắc in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chắc chắc sẽ review.Will probably revise.Cô biết chắc chắc là thật sự.You know it's probably true.Chắc chắc sẽ review.Will probably review it.Bạn có thể chắc chắc về Shell.Why you can't be sure of SHELL→.Chắc chắc sẽ để bà.They will probably let you.Combinations with other parts of speechUsage with nounschắc em chắc cậu chắc ngươi chắc con chắc chị Usage with adverbssăn chắcchưa chắcnghĩ chắchỗ trợ vững chắcko chắcquyết tâm vững chắcnắm chắckết nối vững chắcchắc lại giữ chắcMoreUsage with verbsBạn có thể chắc chắc về Shell.Once you could be Sure of Shell….Chắc chắc sẽ vào thành.Probably going into the City.Ít nhất anh chắc chắc về chuyện đó.At least I was sure about that.Chắc chắc bạn nên có nó trong tủ đồ của mình.You probably have it in your closet.Chúng tôi chắc chắc với các bạn điều đó.We are sure of that for you.Chắc chắc thầy giáo là bạn sẽ rất vui vì món quà của bạn.I am sure the teacher will be happy with your gift.Doctor, nhìn kìa, chắc chắc là của anh ta.Doctor, look at this, must have been his.Đó chắc chắc không phải là lỗi của Renner- sama!It's definitely not your fault, Renner-sama!Có nhiều thứ tôi chắc chắc anh ấy sẽ nói cho tôi nghe.There are so many things I'm sure he would tell me.Tôi chắc chắc rằng bạn sẽ hài lòng với những gì mà tôi đã nói.I am sure you will be pleased with what I say.Nhưng có một điều chắc chắc là hương vị sẽ thay đổi.The one certain thing about taste is that it changes.Chàng chắc chắc thứ đó chính là thuốc giải?”?Are you sure it is medicine?Chỉ trong nay mai thôi là chắc chắc xảy ra chuyện.Only this time around, it's probably going to happen tomorrow.Chúng tôi chắc chắc sẽ còn quay trở lại hàng năm.We will be sure to come back every year.Thế tức nghĩa là người phụ nữ này chắc chắc là Vua của Italia rồi…!Therefore this woman must be the King of Italia…!Đây chắc chắc là một trong những địa điểm thú vị nhất.It is surely one of the most interesting places to be.Ngươi thật sự chắc chắc có thể ra được không đó?”.No, but are you sure you can find the way out?".Chắc chắc là có, nếu không mình đã không viết bài này^^.Obviously, there is or I wouldn't be writing this letter.Tôi sẽ không thua, chắc chắc, tôi sẽ trở nên mạnh mẽ hơn.I won't lose, and I definitely will become stronger.Chắc chắc có quỷ dữ trong chi tiết của những thỏa thuận đó".The devil is definitely in the detail in these agreements.".Một điều chắc chắc rằng bạn sẽ đổ rất nhiều mồ hôi khi bạn tập thể dục.Make sure you work up a great sweat when you exercise.Chắc chắc rằng sẽ có vấn đề phát sinh trong quá trình tổ chức.It is certain that problems will arise within the organization.Thiết kế chắc chắc, vừa với nhiều khổ tay khác nhau của người dùng.Design firmly, with a variety of different hands of the user.Chắc chắc có không ít phàn nàn rằng Windows 7 có giá quá cao.Sure, there have been many complaints that Windows 7 costs too much.Chiếc máy bay chắc chắc ngay lập tức đã nát tan tành thành hàng triệu mảnh.The airplane must have fractured instantly into a million pieces.Display more examples Results: 287, Time: 0.0278

See also

không chắc chắcare not sure

Word-for-word translation

chắcadjectivesurechắcverbmustchắcadverbprobablysurelyfirmly S

Synonyms for Chắc chắc

hẳn có lẽ có thể đảm bảo nhất định hãy hãy đảm bảo tất nhiên chắc hẳn dĩ nhiên sure chắc cậu tachắc chắc sẽ

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English chắc chắc Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Chắc In English