Definition Of Chắc Chắn - VDict

Vdict
  • Công cụ
    • Danh sách từ
    • Từ điển emoticon
    • Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
    • Bookmarklet VDict
    • VDict trên website của bạn
  • Về VDict
    • Về VDict
    • Câu hỏi thường gặp
    • Chính sách riêng tư
    • Liên hệ
  • Lựa chọn
    • Chế độ gõ
    • Xóa lịch sử
    • Xem lịch sử
  • English interface
Tìm Tìm Viet - Anh
  • Anh - Việt
  • Viet - Anh
  • Việt - Việt
  • Việt - Pháp
  • Pháp - Việt
  • Từ điển máy tính
  • Anh - Anh
  • Hán - Việt
Enter text to translate (200 characters maximum) Dịch tự độngDịch tự động Tìm trong: Từ Bàn phím tiếng Việt Tắt Bàn phím ảo Hiện Dịch tự động powered by Vietnamese - English dictionary (còn tìm thấy trong Vietnamese - French) chắc chắn Jump to user comments adj
  • Reliable, reliably solid
    • nhà có hầm hố chắc chắn để tránh máy baya house with reliable shelters against air attacks
    • chọn người chắc chắn để giao việcto choose reliable people and assign work to
  • Definitely
    • hứa chắc chắnto promise definitely
    • anh ta chắc chắn biết việc ấyhe knows that definitely
verb
  • To be cock-sure
    • tôi chắc chắn anh ta không có ở nhàI am cock-sure he is not at home
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chắc chắn"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "chắc chắn": chắc chắn chắc chân
  • Những từ có chứa "chắc chắn" in its definition in English - Vietnamese dictionary: offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Comments and discussion on the word "chắc chắn"

Copyright © 2004-2016 VDict.com

Từ khóa » Chắc In English