Definition Of Chắc Chắn - VDict
Có thể bạn quan tâm
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- Reliable, reliably solid
- nhà có hầm hố chắc chắn để tránh máy baya house with reliable shelters against air attacks
- chọn người chắc chắn để giao việcto choose reliable people and assign work to
- Definitely
- hứa chắc chắnto promise definitely
- anh ta chắc chắn biết việc ấyhe knows that definitely
- To be cock-sure
- tôi chắc chắn anh ta không có ở nhàI am cock-sure he is not at home
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chắc chắn": chắc chắn chắc chân
- Những từ có chứa "chắc chắn" in its definition in English - Vietnamese dictionary: offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » Chắc In English
-
CHẮC - Translation In English
-
CHẮC CHẮN - Translation In English
-
Glosbe - Chắc In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CHẮC In English Translation - Tr-ex
-
CHẮC CHẮC In English Translation - Tr-ex
-
Tra Từ Chắc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Chắc In English With Contextual Examples - MyMemory
-
Cơ Sở Vững Chắc - In Different Languages
-
Chắc Chắn In English
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Translation For "chắc" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Meaning Of 'vững Chắc' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Sure | Definition In The English-Vietnamese Dictionary
-
SĂN CHẮC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển