Tra Từ Chắc - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)

Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS Chuyển bộ gõ ANH - VIỆT VIỆT - ANH VIỆT - ANH - VIỆT 4in1 ANH - VIỆT - ANH ANH - VIỆT 2 VIỆT - VIỆT ANH - VIỆT BUSINESS VIỆT - ANH BUSINESS ANH - VIỆT TECHNICAL VIỆT - ANH TECHNICAL EN-VI-EN kỹ TECHNICAL ANH - VIỆT DẦU KHÍ OXFORD LEARNER 8th OXFORD THESAURUS LONGMAN New Edition WORDNET v3.1 ENGLISH SLANG (T.lóng) ENGLISH Britannica ENGLISH Heritage 4th Cambridge Learners Oxford Wordfinder Jukuu Sentence Finder Computer Foldoc Từ điển Phật học Phật học Việt Anh Phật Học Anh Việt Thiền Tông Hán Việt Phạn Pali Việt Phật Quang Hán + Việt Y khoa Anh Anh Y khoa Anh Việt Thuốc Anh Việt NHẬT - VIỆT VIỆT - NHẬT NHẬT - VIỆT (TÊN) NHẬT - ANH ANH - NHẬT NHẬT - ANH - NHẬT NHẬT HÁN VIỆT NHẬT Daijirin TRUNG - VIỆT (Giản thể) VIỆT - TRUNG (Giản thể) TRUNG - VIỆT (Phồn thể) VIỆT - TRUNG (Phồn thể) TRUNG - ANH ANH - TRUNG HÁN - VIỆT HÀN - VIỆT VIỆT - HÀN HÀN - ANH ANH - HÀN PHÁP - VIỆT VIỆT - PHÁP PHÁP ANH PHÁP Larousse Multidico ANH - THAI THAI - ANH VIỆT - THAI THAI - VIỆT NGA - VIỆT VIỆT - NGA NGA - ANH ANH - NGA ĐỨC - VIỆT VIỆT - ĐỨC SÉC - VIỆT NA-UY - VIỆT Ý - VIỆT TÂY B.NHA - VIỆT VIỆT - TÂY B.NHA BỒ Đ.NHA - VIỆT DỊCH NGUYÊN CÂU
History Search
  • chắc
  • [Clear Recent History...]
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chắc adj Solid, firm; secure, steady nhà xây rất chắc, bão to không hề gì the house is very solidly built and will weather big storms lúa chắc hạt the rice grain is very firm bắp thịt chắc a firm muscle đinh đóng chắc the nail is firmly driven in thang dựa chắc vào tường the ladder is propped securely against the wall những bước tiến nhanh và chắc rapid and steady advances một tác phẩm viết chắc tay a work written with a steady hand Sure, surely
[chắc]
solid; firm; secure; steady
Nhà xây rất chắc, bão to không hề gì
the house is very solidly built and will weather big storms
Lúa chắc hạt
The rice grain is very firm
Bắp thịt chắc
A firm muscle
Đinh đóng chắc
The nail is firmly driven in
Thang dựa chắc vào tường
The ladder is propped securely against the wall
Những bước tiến nhanh và chắc
Rapid and steady advances
Một tác phẩm viết chắc tay
A work written with a steady hand
sure; surely
Hứa chắc sẽ đến
To promise to come surely
Việc ấy chưa chắc
That thing is not yet sure
to be sure; to be certain; to firmly believe
Cứ chắc là được cuộc, ai ngờ lại thua
He was certain to win, but unexpectedly lost
surely
Anh quen người ấy chắc?
You know that person, surely?
Quẩn quanh dễ hết đêm cũng không tìm được ai hỏi thăm chắc?
We'll roam about the whole night without finding a soul to enquire of, surely
xem có lẽ
Chắc nó nói đúng đấy
Maybe he's right
Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn © Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.

Từ khóa » Chắc In English