Vietnamese English Contextual examples of "chắc" in English ... These sentences come from external sources and may not be accurate. bab.la is not responsible for ...
Xem chi tiết »
"chắc chắn" in English · volume_up · certain · concrete · firm · reliable · secure · solid · sound · strong ...
Xem chi tiết »
translations chắc · sure. adjective. Bạn có chắc là bạn không thể làm thêm bất kỳ điều gì? Are you sure there's nothing more you can do? · certain. adjective. Tôi ...
Xem chi tiết »
Examples of using Chắc in a sentence and their translations ; Chắc là không quan trọng lắm vì tôi có nhớ đâu. ; Obviously it wasn't very important because I don't ...
Xem chi tiết »
Tôi chắc chắc trong khu nhà bạn cũng có những người khác biệt. · I am sure there are stupid people in your neighborhoods too.
Xem chi tiết »
chắc = adj Solid, firm; secure, steady nhà xây rất chắc, bão to không hề gì the house is very solidly built and will weather big storms lúa chắc hạt the ...
Xem chi tiết »
- i'm sure. Last Update: 2016-10-27. Usage Frequency: 1. Quality:.
Xem chi tiết »
Learn Cơ sở vững chắc in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover Cơ sở vững chắc meaning and improve your ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Chắc chắn" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Examples of translating «Chắc» in context: ; Chắc chắc rồi. Yes, you do. source. Complain. Corpus name: OpenSubtitles2018. License: not specified. References: ...
Xem chi tiết »
Words contain "chắc chắn" in its definition in English - Vietnamese dictionary: offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow ...
Xem chi tiết »
Translation of «chắc» in English language: «sure» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Meaning of word vững chắc in Vietnamese - English @vững chắc * adj - firm, solid.
Xem chi tiết »
sure - translate into Vietnamese with the English-Vietnamese Dictionary - Cambridge Dictionary. ... chắc chắn, có thể tin được.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "săn chắc" trong tiếng Anh. chắc danh từ. English. firm. chắc tính từ. English. stout · sure · firm · compact. chắc trạng từ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Chắc In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề chắc in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu